Bệnh dê

NHỮNG LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DÊ CON

Chăm sóc dê con đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của chúng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về việc chăm sóc dê con từ lúc mới sinh đến khi chúng có thể tự lập. 1.Chăm Sóc Sau Khi Sinh Vệ Sinh Dê ConLàm sạch màng ối: Ngay sau khi dê con ra đời, hãy lau sạch màng ối và dịch nhầy trên cơ thể chúng bằng vải sạch và ấm. Cắt và sát trùng rốn: Dùng kéo đã tiệt trùng cắt dây rốn cách bụng dê con khoảng 2-3 cm. Sau đó, nhúng rốn vào dung dịch i-ốt 7% để ngăn ngừa nhiễm trùng.Giữ ẤmChuồng ấm áp: Đảm bảo chuồng trại đủ ấm, đặc biệt là trong những ngày đầu tiên. Sử dụng đèn sưởi hoặc chăn ấm nếu cần thiết. Tránh gió lùa: Đặt chuồng dê con ở nơi không có gió lùa để giữ ấm cho chúng.2. Dinh Dưỡng Cho Dê Con Sữa ĐầuSữa đầu (sữa non): Sữa đầu chứa nhiều kháng thể và dinh dưỡng quan trọng, giúp dê con tăng cường hệ miễn dịch. Đảm bảo dê con bú sữa đầu trong vòng 2 giờ sau khi sinh. Nếu dê mẹ không đủ sữa: Sử dụng sữa thay thế chất lượng cao dành cho dê con. Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để chọn loại sữa phù hợp.Chuyển Đổi Sang Thức Ăn RắnThức ăn bổ sung: Khi dê con được khoảng 2 tuần tuổi, bắt đầu cho chúng làm quen với cỏ khô và thức ăn hỗn hợp dạng viên nhỏ. Chuyển đổi dần dần: Tăng dần lượng thức ăn rắn và giảm lượng sữa để dê con từ từ quen với chế độ ăn mới.3. Chăm Sóc Sức Khỏe Tiêm PhòngLịch tiêm phòng: Tham khảo lịch tiêm phòng cho dê con từ bác sĩ thú y. Thông thường, dê con cần tiêm phòng các bệnh như lở mồm long móng, viêm phổi, và ký sinh trùng.Phòng Ngừa Ký Sinh TrùngTẩy giun: Tẩy giun cho dê con khi chúng được 4-6 tuần tuổi và lặp lại theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y. Kiểm tra ký sinh trùng ngoài da: Thường xuyên kiểm tra và tắm cho dê con để loại bỏ ký sinh trùng ngoài da.4. Quản Lý Môi Trường Sống Chuồng TrạiChuồng sạch sẽ: Đảm bảo chuồng trại của dê con luôn sạch sẽ và khô ráo. Thay đệm lót chuồng thường xuyên để tránh bệnh tật.Diện tích đủ rộng: Chuồng phải đủ rộng để dê con có không gian di chuyển và chơi đùa.Hoạt Động Vui ChơiHoạt động thể chất: Để dê con có thể vận động và vui chơi, giúp chúng phát triển cơ bắp và xương. Giám sát: Giám sát hoạt động của dê con để đảm bảo chúng không gặp nguy hiểm và được bảo vệ tốt nhất.5. Quan Sát và Theo Dõi Theo Dõi Sự Phát TriểnCân nặng: Cân và ghi chép cân nặng của dê con hàng tuần để theo dõi sự phát triển của chúng. Quan sát hành vi: Chú ý đến các dấu hiệu bất thường như lười ăn, tiêu chảy, hoặc mất năng lượng và đưa chúng đi khám thú y nếu cần.Kết Luận Chăm sóc dê con đòi hỏi sự kiên nhẫn và quan tâm chi tiết từ người chăn nuôi. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc từ việc giữ ấm, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, tiêm phòng, và tạo môi trường sống tốt, bạn có thể đảm bảo dê con phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao trong tương lai. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh phương pháp chăm sóc dựa trên sự phát triển và phản ứng của dê con để đạt được kết quả tốt nhất.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DÊ VÀO MÙA ĐÔNG

Chăm sóc dê vào mùa đông yêu cầu sự chú ý đặc biệt để bảo đảm dê được ấm áp, khỏe mạnh và duy trì năng suất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về các khía cạnh quan trọng cần lưu ý: 1.Chuẩn bị chuồng trại 1.1. Thiết kế chuồng trại:Kín gió và ấm áp: Chuồng trại nên được xây dựng chắc chắn, không có khe hở để gió lùa. Tường và mái chuồng cần đủ chắc để chịu được gió mạnh và mưa tuyết. Cách nhiệt: Dùng vật liệu cách nhiệt để giữ ấm cho chuồng, ví dụ như xốp cách nhiệt trên tường và mái. Chất độn chuồng: Dùng rơm, cỏ khô hoặc mùn cưa trải đều trên nền chuồng để giữ ấm và khô ráo. Thay chất độn thường xuyên để tránh ẩm mốc và vi khuẩn phát triển.1.2. Bố trí không gian:Đủ rộng rãi: Mỗi con dê cần có không gian để di chuyển và nghỉ ngơi. Mật độ lý tưởng là 1 con dê trên 1,5 - 2 m². Khu vực riêng: Chuồng nên có các khu vực riêng biệt cho dê mang thai, dê con và dê bị ốm để dễ quản lý và chăm sóc.2. Dinh dưỡng và nước uống 2.1. Chế độ dinh dưỡng:Thức ăn giàu năng lượng: Bổ sung thêm thức ăn giàu năng lượng như ngô, lúa mạch, cỏ khô chất lượng cao. Đảm bảo dê có đủ lượng thức ăn để giữ ấm cơ thể. Thức ăn ủ chua (silage): Là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa. Cần kiểm tra và đảm bảo thức ăn không bị mốc hoặc nhiễm khuẩn trước khi cho dê ăn. Khoáng chất và vitamin: Bổ sung khoáng chất và vitamin như canxi, phốt pho, vitamin A, D, E để tăng cường sức đề kháng bằng việc sử dụng các sản phẩm như CALPHO/CANXIPRO/ FRODUCTIVE FORTE. Sử dụng khối liếm khoáng (mineral block) để dê tự bổ sung khi cần.2.2. Nước uống:Nước ấm: Dê cần nước ấm để duy trì thân nhiệt và tiêu hóa tốt. Cung cấp nước ấm nhiều lần trong ngày, hoặc dùng máy sưởi nước để giữ nước không quá lạnh.3. Chăm sóc sức khỏe 3.1. Phòng bệnh:Tiêm phòng: Tiêm đầy đủ các loại vaccine cần thiết như vaccine phòng viêm phổi, lở mồm long móng trước khi mùa đông đến. Tẩy giun: Tẩy giun định kỳ để giảm nguy cơ bệnh tật do ký sinh trùng. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe của dê, chú ý đến các triệu chứng như ho, sổ mũi, chán ăn, lười vận động.3.2. Chăm sóc lông dê:Giữ lông khô ráo: Tránh để dê bị ướt mưa hoặc tuyết. Nếu lông dê bị ướt, cần sấy khô ngay để tránh mất nhiệt. Cắt tỉa lông hợp lý: Trước mùa đông, cắt tỉa lông dê để tránh lông quá dày, bết dính gây khó khăn cho việc giữ ấm và vệ sinh.4. Quản lý sinh sản 4.1. Chăm sóc dê mang thai:Chế độ dinh dưỡng đặc biệt: Cung cấp thêm thức ăn giàu năng lượng và protein cho dê mang thai. Bổ sung canxi và phốt pho để hỗ trợ phát triển thai nhi(UMBROCAL/CANXIPRO). Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi sức khỏe dê mang thai, đảm bảo chúng không bị căng thẳng và được tiêm phòng đầy đủ.4.2. Chăm sóc dê mới sinh:Giữ ấm cho dê con: Dê con rất nhạy cảm với nhiệt độ lạnh. Sử dụng đèn sưởi hoặc chăn ấm để giữ ấm cho dê con. Cho bú sữa mẹ đầy đủ: Đảm bảo dê con được bú sữa mẹ để nhận đủ chất dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng.5. Quản lý chăn thả và hoạt động 5.1. Chăn thả có kiểm soát:Giới hạn thời gian chăn thả: Trong mùa đông, thời gian chăn thả ngoài trời nên được giới hạn để tránh dê bị lạnh quá mức.5.2. Hoạt động và vận động:Khuyến khích vận động nhẹ: Để tránh tình trạng ì ạch, cần khuyến khích dê vận động nhẹ nhàng trong chuồng hoặc khu vực chăn thả an toàn.Kết luận Chăm sóc dê vào mùa đông yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chú ý đến các yếu tố về chuồng trại, dinh dưỡng, sức khỏe và quản lý sinh sản. Đảm bảo thực hiện đúng các biện pháp trên sẽ giúp đàn dê vượt qua mùa đông khỏe mạnh và duy trì năng suất tốt.

BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO DÊ

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe, sự phát triển và năng suất của dê. Một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dinh dưỡng không chỉ giúp dê phát triển tốt mà còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bổ sung dinh dưỡng cho dê. 1. Nhu Cầu Dinh Dưỡng Cơ Bản Của Dê Năng lượngCarbohydrate: Cung cấp năng lượng chính cho dê, bao gồm các loại cỏ, ngũ cốc và thực vật xanh. Chất béo: Nguồn năng lượng dồi dào, thường có trong các loại hạt và ngũ cốc.ProteinVai trò của protein: Quan trọng cho sự phát triển cơ bắp, sản xuất sữa và sức khỏe tổng thể. Nguồn protein: Các loại cây họ đậu (như cỏ linh lăng), ngũ cốc (như đậu tương), và các loại thức ăn hỗn hợp chứa protein.Khoáng ChấtCanxi và phốt pho: Cần thiết cho sự phát triển xương và răng, đặc biệt quan trọng đối với dê con và dê cái đang mang thai hoặc cho con bú. Muối khoáng: Bao gồm natri, kali, magiê, cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý.VitaminVitamin A, D, E: Cần thiết cho sự phát triển, chức năng sinh sản và hệ miễn dịch. Vitamin B: Quan trọng cho chuyển hóa năng lượng và chức năng hệ thần kinh.2. Thức Ăn Chính Cho Dê Cỏ Tươi và Cỏ KhôCỏ tươi: Nguồn thức ăn tự nhiên và quan trọng nhất cho dê. Cỏ tươi cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ và nước. Cỏ khô: Cỏ linh lăng, cỏ Timothy, và cỏ Bermuda là những loại cỏ khô chất lượng cao. Cỏ khô cung cấp chất xơ cần thiết cho hệ tiêu hóa của dê.3. Bổ Sung Dinh Dưỡng Khoáng Chất và VitaminKhoáng chất bổ sung: Cung cấp muối khoáng dạng viên hoặc bột để dê liếm tự do.Bằng việc sử dụng sản phẩm CALPHO/CANXIPRO/UMBROCAL  giúp cung cấp đầy đủ các loại khoáng chất như Canxi, Phospho liều lượng 1ml/1-2 l nước uống hoặc 1mk/10kg TT Vitamin bổ sung: Sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin dạng bột hoặc lỏng như UMBROTOP/AMILYTE/PRODUCTIVE FORTE để đảm bảo dê nhận đủ các vitamin cần thiết.ProbioticsLợi ích của probiotics: Hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Sử dụng PERFECTZYME, ZYMEPRO: Thêm vào thức ăn hoặc nước uống của dê với liều lượng 1-2g/1l nước sử dụng liên tục 3-5 ngày.4. Dinh Dưỡng Cho Các Giai Đoạn Khác Nhau Dê ConSữa mẹ: Đảm bảo dê con được bú sữa đầu (sữa non) trong vòng 2 giờ sau khi sinh để nhận đủ kháng thể và dưỡng chất. Chuyển đổi thức ăn: Bắt đầu cho dê con làm quen với thức ăn rắn từ tuần thứ 2. Sử dụng cỏ khô và thức ăn hỗn hợp dạng viên nhỏ.Dê Trưởng ThànhChế độ ăn cân đối: Kết hợp cỏ tươi, cỏ khô và thức ăn tập trung. Điều chỉnh khẩu phần dựa trên trọng lượng, tuổi và mục đích chăn nuôi (lấy thịt, sữa hoặc làm giống). Bổ sung dinh dưỡng: Sử dụng khoáng chất và vitamin bổ sung thường xuyên để đảm bảo dê nhận đủ các chất cần thiết.Dê Cái Mang Thai và Cho Con BúNhu cầu dinh dưỡng cao hơn: Tăng cường khẩu phần ăn với nhiều protein, canxi và phốt pho để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và sản xuất sữa. Bổ sung vitamin và khoáng chất: Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn này để tránh thiếu hụt dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và con bằng sản phẩm CALPHO, UMBROCAL, AMILYTE.Kết Luận Bổ sung dinh dưỡng đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và năng suất của dê. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của dê, sử dụng các loại thức ăn phù hợp, và bổ sung khoáng chất, vitamin cũng như probiotics, bạn có thể đảm bảo dê phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao nhất. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống dựa trên tình trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển của dê để đạt được kết quả tốt nhất.

HỘI CHỨNG TIÊU CHẢY Ở DÊ CON

Dạng nhẹ: Thể trạng bình thường, tiêu chảy ngắn, phân thay đổi từ nhão đến loãng, tăng nhu động ruột.Dạng nặng: cơ thể mất nước, dê mệt mỏi, ủ rũ, kém ăn, mồm khô, hay nằm, hậu môn dính bết phân. Phân có mùi hôi thối. Nếu nặng dê không đứng vững được, gây sút nhanh, mắt hõm sâu, da, tai lạnh, mắt nhợt nhạt, bỏ ăn, có thể dẫn đến chết do mất nước.

BỆNH THỐI MÓNG Ở DÊ, CỪU

Nhiễm trùng bắt đầu khi vi khuẩn bám trên da kẽ ngón chân gây viêm. Sau đó, phần tiếp giáp da-sừng bắt đầu bị xói mòn và sừng bắt đầu xuất hiện nhiều hơn.Da đỏ nhẹ giữa các ngón hoặc ngón chân (liên ngón) do sừng móng bị tách hoàn toàn là những dấu hiệu nhiễm trùng đầu tiên.Sau đó, vi khuẩn có thể di chuyển dưới lớp sừng gây tách lớp sừng xung quanh gót chân, lòng bàn chân, ngón chân và cuối cùng là thành ngoài.Dê bị nhiễm bệnh thối chân ngày càng trở nên khập khiễng và biểu hiện các dấu hiệu sau theo thứ tự tăng dần:Da bị viêm, đỏ và ẩm ướt giữa các ngón chân. Chất nhầy màu xám giữa các ngón chân. Sừng tách rời xung quanh gót chân, đế, ngón chân và cuối cùng là thành móng bên ngoài. Bàn chân bị nhiễm trùng cũng có thể có mùi hôi đặc trưng.

BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG TRÊN DÊ

Bệnh thường có các triệu chứng điển hình như sau:- Viêm phổi:Ở thể này, dê thường có các biểu hiện như mệt mỏi, ăn ít, ho, thở khó.Mũi có chất nhầy trắng hoặc vàng dính quanh lỗ mũi, đôi khi dê ho ra cả đám dịch nhầy.Cơ thể dê gầy sút và có thể chết sau một thời gian.Thể bệnh này rất thường gặp ở đàn dê nuôi nhốt trong môi trường mật độ cao, thiếu ánh sáng và ẩm lạnh.- Nhiễm trùng máu:Dê sốt cao (40 - 410C), ủ rũ, mệt mỏi không ăn, nằm một chỗ và chết nhanh.- Viêm vú:Thường xuất hiện ở dê cái, con vật sốt nhẹ, bầu vú sưng to, cứng; đôi khi thấy có mủ khi nặn đầu vú, không cho con bú hoặc không cho vắt sữa.

BỆNH VIÊM VÚ DÊ

Sưng, đỏ, đau vùng bầu vúVú bị viêm sẽ thay đổi màu sắc từ màu hồng nhạt đến màu đỏ thẫm hoặc đen và bầu vú trở nên lạnhSữa ở vú mắc bệnh có màu sắc rất thay đổi: Nhợt nhạt, vàng thẫm, vàng nhạt có lẫn mủ hay máu, hoặc lợn cợn đông vón hay có lẫn các tổ chức bị hoại tử.Tổ chức ở bầu vú có thể bị dày lên hoặc phù thủng tuỳ theo nguyên nhân gây bệnh. Nhưng hầu hết các thể viêm vú thường kết hợp với nhau. Có trường hợp dê bị mắc bệnh nhưng không rõ các triệu chứng lâm sàng, dạng này thường làm giảm sản lượng sữa đến 25%.

BỆNH VIÊM PHỔI DÊ

Thời gian đầu sốt cao 41-45.5 độ, kéo dài 3 ngàyNước mắt, dịch mũi chảy liên tiếpĂn kém hoặc bỏ ănNiêm mạc mắt đỏ sẩm, thở khó tăng dần, ho nhiều, từ ho khan đến ho khạc ra dịch mủ khi bệnh đã trở nên trầm trọngDê cừu bị bệnh cấp tính thường chết nhanh, từ 4-6 ngày sau khi có triệu chứng đầu tiênDê cừu trưởng thành bị bệnh mãn tính kéo dàu, gầy yếu dần, ho thở ngày 1 năng và thường chết do xung hô hấp

BỆNH VIÊM RUỘT HOẠI TỬ DÊ

Suy nhược đột ngột, đau bụng, tiêu chảyCác dấu hiệu thần kinh hoặc đột tửDê cừu sẽ chết trong vòng vài giờ sau khi có dấu hiệuở dê con có nhiều khả năng tiêu chảy trước khi chết.Ở cừu con các dấu hiệu thần kinh xảy ra phổ biến hơn trước khi chếtCó thể biểu hiện co cứng cơ uốn ván khi chếtCừu trưởng thành bị tiêu chảy, gầy yếu, nằm nghiêng

BỆNH SÁN LÁ GAN

Bệnh thường mắc ở dạng mãn tính.Dê bị kém ăn, lờ đờ, giảm tiết sữa và giảm trọng lượng khi nhiễm trên 1 thángCó thể ỉa chảy nếu kéo dàiNiêm mạc nhợt nhạt, da khô

BỆNH GIUN TRÒN TRÊN DÊ

Ảnh hưởng cơ bản là trạng thái thiếu máu và suy dinh dưỡng tăng dần.Các giun trong bám bào biểu mô sẽ dẫn đến sự ăn mòn biểu mô, gây viêm, sung huyết, thủy thũng, nặng thì dẫn đến ỉa chảy làm cơ thể suy yếu dần.Các niêm mạc và kết mạc bị nhợt nhạt, nhịp thở và nhịp tim tăng lên.Hay xuất hiện thủy thũng ở dưới hàm.Dê ốm yếu, ít hoạt độngBụng chướng

BỆNH ĐẬU DÊ

Con vật sốt cao 40 độ, kéo dài 2-5 ngàyNổi ban hình thành những vùng sung huyết tròn nhỏ, rõ nhất ở vùng da không màuHình thành các nót đậu, sưng cứng với đường kính khoảng 0.5-1cm, bao phủ toàn cơ thể hoặc tập trung ở háng nách và vùng đáy chậuĐôi khi các nốt đậu bao phủ bởi bọng nướcViêm mũi, viêm kết mạc mắt, hạch lympho bị sưng toCó thể chảy nước mắt nước mũi  nếu nốt đậu ở mắt, mũiNiêm mạc miệng, hậu môn, bao quy đầu và âm hộ bị hoại tửKhó thở, thở ra tiếngLâu sau nốt đậu hình thành vảy và tạo thành sẹo, vùng da đó dễ bị ruồi đốt

BỆNH CHƯỚNG HƠI DẠ CỎ DÊ

Nguyên nhânDo gia súc ăn nhiều cỏ non hoặc cây họ đậu, thức ăn nhiều chất nhày như rau lang, rau muống non... đã lên men sinh hơi nhanh, dê không kịp thoát hơi gây chướng căng dạ cỏ. Đặc biệt, vào mùa khô, dê ăn nhiều thức ăn khô như rơm, cỏ khô, nên hệ vi sinh vật dạ cỏ thích nghi với tiêu hóa nhiều thức ăn khô, đến đầu mùa mưa, gia súc ăn nhiều cỏ non đột ngột sẽ gây bệnh(đột ngột thay đổi thức ăn).Do Gia súc ăn các thức ăn bị mốc, thức ăn có chứa chất độc làm cho nhu động dạ cỏ kémDo kế phát từ bệnh liệt dạ cỏ, dạ cỏ bội thực, tắc thực quản, viêm họng làm vật không ợ được hơi, viêm màng bụng.Cơ chế sinh bệnhDo thức ăn lên men chứa nhiều nước làm hơi sản sinh nhiều, làm rối loạn tuần hoàn ở vách dạ cỏ và ức chế thần kinh ảnh hưởng đến sự nhai lại và ợ hơi, vách dạ cỏ bị thiếu máu, nhu động dạ cỏ giảm.Hơi tích lại làm thể tích dạ cỏ tăng lên đột ngột, ép lên cơ hoành làm gia súc ngạt thở.Máu về tim bị trở ngại gây ứ huyết ở não và tĩnh mạch cổ, gan cũng bị dạ cỏ chèn ép gây thiếu máu làm cơ năng giải độc của gan giảm đồng thời những chất phân giải trong dạ cỏ kích thích vào vách dạ cỏ gây cho con vật những cơn co thắt.Đến cuối kì bệnh, dạ cỏ bị tê liệt, quá trình tống hơi ra ngoài hoàn toàn bị ngừng trệ nên gia súc lâm vào trạng thái trầm trọng, gia súc có thể chết do ngạt thở và do tuần hoàn trở ngại.Triệu chứngThể cấp tínhBệnh xuất hiện rất nhanh: sau khi ăn 30 ph – 1hDê đứng không yên, bồn chồn, chân sau cào đấtBụng trái phình to, hõm hông trái căng phồng, phồng hẳn ra ngoàiTriệu chứng đau bụng: Gia súc luôn ngoảnh lại nhìn bụng, vẫy đuôi, cong lưng, hai chân thu vào bụng.Gõ vào vùng bụng trái (hõm hông trái) thấy âm trống. Nếu khí tích lại nhiều trong dạ cỏ, khi gõ còn nghe thấy âm kim thuộc.Nghe vùng dạ cỏ thấy nhu động dạ cỏ lúc đầu tăng sau đó giảm dần rồi mất hẳn, chỉ nghe thấy tiếng nổ lép bép do thức ăn lên men.Bệnh càng nặng, gia súc đau bụng càng rõ rệt, vã mồ hôi, uể oải, hay sợ hãi, con vật ngừng ăn.Niêm mạc mắt, miệng chuyển từ đỏ hồng sang tím táiGia súc khó thở, tần số hô hấp tăng, dạng hai chân trước để thở, hoặc thè lưỡi để thở và con vât chết do ngạt thở.Tĩnh mạch cổ phồng to, tim đập nhanh, mạch yếu, huyết áp giảm, gia súc đi tiểu liên tục.Bệnh tíchGia súc có hiện tượng chảy máu ở mũi và hậu môn.Lòi dom.Mồm đầy bọt.Thực quản vít chặt, thức ăn lên tới tận miệng.Phổi sung huyết, máu tím bầm.Chẩn đoánCần nắm được đặc điểm chính của bệnh: bệnh tiến triển nhanh (thường sau khi ăn 2 giờ), vùng bụng trái căng phồng, trong dạ cỏ chứa đầy hơi, dê khó thở, tĩnh mạch cổ phồng to.Cần chẩn đoán phân biệt với dạ cỏ bội thực: ở bệnh bội thực dạ cỏ, bệnh tiến triển chậm (thường xuất hiện sau khi ăn từ 6 - 9 giờ), khi gõ vùng dạ cỏ xuất hiện âm đục tuyệt đối.Kiểm soátCho ăn hạn chế cỏ non, lá non. Nếu đi chăn ngoài bãi chỉ có cỏ non, lá non thì nên cho dê về sơm và bổ sung thêm lá khô, già, hàm lượng nước ít tại chuồng.Luôn thực hiện cân đối khẩu phần thức ăn tươi và thức ăn khô, thức ăn tinh và thúc ăn thô để hạn chế quá trình lên men.Cho ăn hoặc uống thêm muối ăn để tăng khả năng nhu động ruột nhằm đẩy hơi ra ngoài.Khi cho ăn thức ăn là cỏ, thân cây non, ướt nên để ráo nước hoặc phơi qua mới cho dê ăn.Không cho gia súc ăn thức ăn bị mốc, đang lên men hoặc lẫn chất độc.Khi thay đổi thức ăn nên thay đổi từ từ để gia súc kịp thích nghi, không bị rối loạn tiêu hóa.Khi gia súc mắc bệnh liệt dạ cỏ, bội thực, tắc thực quản, viêm họng làm gia súc không ợ hơi được, viêm màng bụng... cần kịp thời điều trị để tránh kế phát bệnh chướng hơi dạ cỏ.Thường xuyên cho dê vận động, không nuôi nhốt gia súc nhiều ngày trong chuồng nuôi.Xử lý bệnhTrước tiên, cho dê nhịn ăn, đứng 2 chân trước lên cao hoặc đi lên dốc để dạ cỏ không chèn ép phổi và tim.Sau đó, cho gia súc uống 1 trong các loại dung dịch:Nước dưa chua: 100-150ml.Bia hơi: 100-200 ml.Dấm tỏi:(100-150ml)Đồng thời, xoa bóp vùng dạ cỏ để kích thích ợ hơi. Có thể giã gừng tẩm vào rơm, vải thô, chà sát liên tục 30 – 60 phút ở hông bên trái. Làm như vậy nhiều lần nhằm tăng nhu động dạ cỏ.Tăng cường nhu động dạ cỏ bằng cách tiêm Pilocarpine; tiêm thuốc trợ sức, trợ lực, liều theo hướng dẫn của hãng thuốc.Có thể dùng Dùng ACTIVITON tiêm liều 1 ml/5-10 kg TTNếu dùng các biện pháp trên không hiệu quả, dạ cỏ vẫn chướng căng, nguy hiểm đến tính mạng, thì phải cấp cứu bằng cách chọc troca.Sát trùng vị trí giữa hõm hông trái của gia súc, chọc mạnh troca qua thành bụng, rút lõi từ từ, bịt đầu thoát của troca để hơi thoát từ từ, nếu cho hơi thoát nhanh thì áp lực máu ở não bị giảm đột ngột, gia súc bị sốc có thể chết.Giữ troca cho hơi ra hết, để dê khỏe lại, khi rút troca phải cho lõi vào, để thức ăn không tiếp xúc vết thương gây viêm phúc mạc.Kháng sinh tiêm phòng kế phát- giảm ảnh hưởng các bệnh vi khuẩn:  GENTAMYCIN 4% tiêm hoặc bơm thẳng vào dạ cỏ.Trợ sức trợ lực: Dùng ACTIVITON tiêm liều 1 ml/5-10 kg TTTăng cường sức đề khángZYMEPRO: Kích thích thèm ăn, tăng chuyển hóa và hấp thu thức ăn, pha 1g/1 lít nước uống.PRODUCTIVE FORTE: Kích thích miễn dịch, tăng sức đề kháng và kích thích tăng trọng pha 1ml/1-2lít nước uống.PRODUCTIVE AXIT SE: Thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, cải thiện quá trình tiêu hóa. Pha: 0.2-2 ml / L nước uống hoặc Trộn: 1-2 L/t thức ăn.

Môi trường chăn nuôi

TIÊU DIỆT KÍ SINH TRÙNG TRÊN HEO

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Thiệt hại của kí sinh trùng gây...

Tiềm năng, lợi thế chăn nuôi bò thịt, bò sữa của Thủ đô

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Là Thủ đô song Hà Nội vẫn...

DINH DƯỠNG CHO NÁI HẬU BỊ THỜI KÌ MANG THAI

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Sự phát triển của heo con ở...

QUẢN LÝ DINH DƯỠNG TRƯỚC VÀ SAU CAI SỮA ĐỂ GIẢM CHI PHÍ CÁM

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Vấn đề của những nước chăn nuôi...

NHU CẦU VITAMIN CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

NHU CẦU KHOÁNG CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SULPHONAMID

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Gà trúng độc Sulphonamid...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FURAZOLIDON

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Khi dùng Furazolidon phòng...

BỆNH NGỘ ĐỘC THỨC ĂN DO ĐỘC TỐ AFLATOXIN

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO MUỐI

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Muối là một trong những thành phần...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SELENIUM (Se)

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Selen là một trong những nguyên tố...

BỆNH DO TRÚNG ĐỘC KHÍ NH3

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Khí NH3  được sinh ra từ chất...

BỆNH TRÚNG ĐỘC KHÍ CO

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Lượng khí CO được sinh ra do...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FORMALDEHYDE

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Formaldehyde hay còn gọi là formon. Dung...

BỆNH SƯNG GAN THẬN TRÊN GÀ

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh sưng gan và thận thường xảy...

BỆNH HỘI CHỨNG XUẤT HUYẾT VÀ PHÌ GAN

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh FLHS là biểu hiện một quá...

BỆNH DO SUY DINH DƯỠNG TRÊN GIA CẦM

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu hụt dinh dưỡng gây rối...

BỆNH THIẾU VITAMIN A

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh thiếu vitamin A...

BỆNH THIẾU VITAMIN D

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin D trong đàn gà...

BỆNH THIẾU VITAMIN E

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin E thường hay gặp...

BỆNH THIẾU VITAMIN K

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin K ở gà có...

BỆNH THIẾU VITAMIN B1

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B1 ở gà thể...

BỆNH THIẾU VITAMIN B2

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B2 có đặc điểm...

BỆNH THIẾU VITAMIN B5

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU AXIT NICOTINIC – VITAMIN B3

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU PYRIDOXIN (VITAMIN B6)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh này là giảm...

BỆNH THIẾU BIOTIN (VITAMIN H)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà mắc bệnh thiếu Biotin có đặc...

BỆNH THIẾU AXIT FOLIC

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Axit folic hay còn gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU CHOLINE

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Chất Choline còn được gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU VITAMIN B12

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Vitamin B12 cần thiết cho sự phát...

BỆNH THIẾU SELENIUM

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu Selenium ở gà có đặc...

BỆNH THIẾU CANXI VÀ PHOTPHO (Ca, P)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Canxi và photpho là 2 nguyên liệu...

BỆNH THIẾU MANGAN (Mn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mangan được hấp thu qua đường tiêu...

BỆNH THIẾU MUỐI (NaCl)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
NaCl là một loại muối bao gồm...

BỆNH THIẾU KẼM (Zn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kẽm là một nguyên tố vi lượng...

BỆNH THIẾU (Mg)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mg trong cơ thể động vật chiếm...

BỆNH DO ĐÓI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh đói ở gà thường thể hiện...

BỆNH DO MẤT NƯỚC TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị thiếu nước hay mất nước...

BỆNH DO LẠNH TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị lạnh với biểu hiện đứng...

BỆNH DO NÓNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nhiệt độ quá nóng trong chuồng nuôi...

BỆNH DO TỔN THƯƠNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là một bệnh nội ngoại khoa...

BỆNH THIẾU KALI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kali trong cơ thể có tác dụng...

BỆNH VIÊM THẬN SỚM Ở GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh chỉ thấy xuất hiện ở gà...

BỆNH MỆT MỎI CỦA GÀ ĐẺ CÔNG NGHIỆP

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh CLF thường xảy ra ở gà...

BỆNH CÒI XƯƠNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là bệnh thường phổ biến ở...

BỆNH MỀM ĐỐT SỐNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thường thấy ở gà thịt giai...

BỆNH SỤN HOÁ XƯƠNG BÀN CHÂN

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh sụn hoá xương chày, xương bàn...

BỆNH GOUT

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh gout trên gà chia làm hai...

Kỹ thuật phòng và chữa bệnh cho vịt

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Sở hữu tổng đàn gia súc, gia...

LỰA CHỌN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC CHO ĐÀN GÀ

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ai cũng biết nước là nguồn dinh...

7 CÁCH GIÚP TĂNG LƯỢNG THỨC ĂN ĂN VÀO Ở HEO CAI SỮA

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nếu lượng thức ăn ăn vào tăng...

ĐỘC TỐ NẤM MỐC: CÁNH CỬA CHO CÁC BỆNH TRUYỀN NHIỄM.

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ảnh hưởng trực tiếp của độc tố...

BỔ SUNG CHẤT ĐIỆN GIẢI CHO GÀ

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Không khí nóng gây thiệt hại rất...

CÁC BIỆN PHÁP GIÚP THỤ TINH NHÂN TẠO THÀNH CÔNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thụ tinh nhân tạo có nhiều ưu...

QUẢN LÝ NÁI CAO SẢN

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Lý do khiến các trại tuy đã...

NUÔI DƯỠNG GÀ VÀO MÙA NÓNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thông qua việc tạo và giải phóng...

VITAMIN VÀ NĂNG SUẤT SINH SẢN CỦA HEO

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Một trong những yếu tố quan trọng...

BỆNH TGE TRÊN HEO – TRANSMISSBLE GASTROENTERITIS OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG – FOOT AND MOUTH DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRÊN HEO – SWINE VESICULAR DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRONG MIỆNG HEO – SWINE VESICULAR STOMATITIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PED TRÊN HEO – PORCINE EPIDEMIC DIARRHAE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH ĐẬU HEO – SWINE POX

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN TRÊN HEO – SWINE JAPANESE B ENCEPHALOMYETIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO DO VIRUS NIPAH TRÊN HEO – NIPAH ENCEPHALITIS IN PIG

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC TRÊN HEO – POST WEANING MULTI SYSTEMIC WASTING SYNDROM

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SẢY THAI DO PARVOVIRUS TRÊN HEO – PARVOVIRUS DISEASE OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PPRS TRÊN HEO – PORCINE REPRODUCTIVE AND RESPYRATORY SYNDROME

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH GIẢ DẠI TRÊN HEO – AUJESZKY

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM HEO – HOG FLU

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ CHÂU PHI – AFRICA SWINE FIVER

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ HEO – HOG CHOLERA

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SƯNG PHÙ ĐẦU TRÊN GÀ – AVIAN PNEUMOVIRUS (APV)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC DO REOVIRUS – REO

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM GIA CẦM – AVIAN INFLUENZA (AI)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH BẠI HUYẾT TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH KHẸC TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH HUYẾT TRÙNG TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH E. COLI TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH THƯƠNG HÀN TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm