CÁCH NHẬN BIẾT HEO BỊ BỆNH GÌ QUA PHÂN

Nhận biết các bệnh qua phân của heo là một kỹ năng quan trọng trong chăn nuôi, giúp người nuôi phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý, từ đó giảm thiểu thiệt hại về kinh tế. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về cách nhận biết các bệnh qua đặc điểm của phân heo: 1. Phân lỏng và có màu bất thườngPhân màu xám nhạt hoặc trắng nhầy:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của tả heo cổ điển (Classical Swine Fever - CSF), một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, hoặc bệnh viêm ruột truyền nhiễm do virus (Transmissible Gastroenteritis - TGE). Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị sốt cao, mất cảm giác ngon miệng, cơ thể suy yếu và xuất huyết dưới da. Đề xuất: Khi phát hiện phân heo có màu xám nhạt hoặc trắng, cần cách ly ngay những con heo bị bệnh và báo cáo với bác sĩ thú y để thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.Phân lỏng màu vàng hoặc vàng nâu: Bệnh lý liên quan: Đây có thể là dấu hiệu của bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra, thường gặp ở heo con sau cai sữa. Ngoài ra, bệnh này cũng có thể liên quan đến viêm dạ dày - ruột. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy nặng, mất nước, sụt cân và yếu ớt. Đề xuất: Cần cung cấp đủ nước và điện giải để tránh mất nước, đồng thời sử dụng kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y. Sử dụng các sản phẩm bổ sung điện giải như: C.K.C, SUPER C 100, SUPER K 100… Phân lỏng màu xanh lá cây:Bệnh lý liên quan: Có thể liên quan đến bệnh liên cầu khuẩn (Streptococcus) hoặc viêm ruột hoại tử do vi khuẩn Clostridium gây ra. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy, đau bụng, mất nước, và có thể chết nếu không được điều trị kịp thời. Đề xuất: Cần điều trị bằng kháng sinh phù hợp và thực hiện các biện pháp vệ sinh chuồng trại để ngăn ngừa bệnh lây lan. Sử dụng các loại kháng sinh nhạy cảm như: Amoxyline, Ampiciline, Pennicilin. Tốt nhất nên sử dụng các loại kháng sinh có tác động kéo dài Kháng sinh tiêm: NASHER AMX (Amoxycilin 15%) 1ml/10kgTT – nhắc lại sau 48h; NASHER QUIN (Cefquinome 2,5%) 1ml/12,5Kg TT/ngày; SH LINCOMYCIN liều 1ml/ 25-30kg. liệu trình 3-5ngày Kháng sinh uống/ trộn:trộn cám/ cho uống SOLAMOX (Amoxyciline 70%) liều 1g/ 35-70kgTT ; MOXCOLIS ( Amoxycilin: 12%; colistin 10^6 IU) 1g/10kg TT;  SULTEPRIM liều 1ml/ 1 lit nước, liên tục trong vòng 5 ngày. Bước 5:Tăng sức đề kháng ACTIVITON:Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 1ml/10kgP SORAMIN/LIVERCIN:Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nước ZYMEPRO:Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn. PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước.2. Phân có máuPhân có lẫn máu tươi: Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của viêm ruột xuất huyết, thường do vi khuẩn Salmonella hoặc Lawsonia intracellularis gây ra. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy, sốt, đau bụng, và giảm cân nhanh chóng. Đề xuất: Nên thực hiện kiểm tra và điều trị sớm với kháng sinh đặc hiệu, đồng thời điều chỉnh chế độ ăn uống của heo để giảm tải cho hệ tiêu hóa. Dùng kháng sinh+ Kháng sinh tiêm: SILINGJEC liều 3-5mg/kg P; ENROFLON 10%;FULICONE 300 liều 1ml/20kg P; liệu trình 3-5 ngày+ Kháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi. Hoặc sử dụng PARADISE liều 1g/1-2lit nước+ Kháng sinh uống/ trộn: FLORICOL liều 1ml/ 20kg P; FULICONE liều 1ml/10-20kg P; YENLISTIN 40% liều 1g/ 80-200kg P; PULMOSOL liều 1,5g/10lit nước; MOXCOLIS 1g/10lg P; SOLADOXY 500 liều 1g/25kg P.Phân đen như nhựa đường:Bệnh lý liên quan: Phân đen thường là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa do viêm loét dạ dày hoặc bệnh cầu trùng (coccidiosis). Triệu chứng đi kèm: Heo có thể biểu hiện suy nhược, mất máu, và có thể tử vong nếu không được điều trị. Đề xuất: Cần sử dụng thuốc chống cầu trùng và điều chỉnh chế độ ăn uống, bổ sung thêm chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa. Phương pháp điều trị là dùng kháng sinh đặc trị bệnh cầu trùng kết hợp kháng sinh khác điều trị các vi khuẩn gây bệnh kế phát+ Bổ sung PRODUCTIVE  FORTE cung cấp  vitamin, điện giải để chống mất nước.+ Bổ sung thêm men tiêu hóa PERFECTZYME, ZYMEPRO bổ sung men tiêu hóa giúp hệ tiêu hóa mau chóng hồi phục.+ Dùng YENLISTIN 40%: Liều pha nước: 1g/16-20 lít nước hoặc 1g/80-100kg P. Liệu trình 3-7 ngày, Liều trộn thức ăn: 100-120ppm. 3. Phân lỏng có mùi hôi bất thườngPhân lỏng có mùi chua:Bệnh lý liên quan: Đây là biểu hiện của viêm ruột hoại tử do vi khuẩn Clostridium perfringens, hoặc có thể do thức ăn không tiêu hóa tốt, dẫn đến tăng quá trình lên men trong ruột. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị đau bụng, tiêu chảy nặng, và có thể chết đột ngột nếu bệnh diễn biến nặng. Đề xuất: Điều trị bằng kháng sinh và thay đổi chế độ ăn uống để giảm nguy cơ lên men trong ruột.Phân có mùi rất hôi thối:Bệnh lý liên quan: Phân có mùi hôi thối đặc trưng có thể liên quan đến nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng hoặc viêm ruột do Clostridium. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy nặng, mất nước, và chết nếu không điều trị kịp thời. Đề xuất: Cần kiểm tra môi trường sống của heo, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, và điều trị bằng kháng sinh phù hợp. Xử lý bằng phác đồ tiêm+ Kháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi.+ Kháng sinh tiêm:  NASHER AMX  liều 1ml/10kg thể trọng dùng tiêm bắp 3 ngày liên tiếp;  NASHER QUIN Liều 2ml/25kgP; SH LINCOMYCIN 1ml/25-30kg P; SUMAZINMYCIN 1ml/10Kg.P trong 3 ngày+ Trợ sức trợ lực: Dùng ACTIVITON tiêm liều 1 ml/5-10 kg TT+ Xử lý bằng phác uống+ Hạ sốt-giảm đau: Dùng PARADISE Liều 1g/1-2 lít nước hoặc trộn 1-2g/1kg thức ăn+ Kháng sinh uống/ trộn: trộn cám SOLAMOX với liều 20mg/Kp.P kết hợp YENLISTIN  liều dùng: 1g/80-100 kg.P liệu trình 3-7 ngày; LINCOVET G.D.H liều  3-4g/10 lit nước kết hợp YENLISTIN  liều dùng: 1g/80-100 kg.P+ Giải độc cấp: UMBROLIVER pha 0,1-1,0 ml/ L nước. 4. Phân lỏng có dạng bọtPhân lỏng, có dạng bọt:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn E. coli, đặc biệt là ở heo con sau khi cai sữa. Triệu chứng đi kèm: Heo con thường bị tiêu chảy, mất nước, suy nhược, và có thể tử vong nếu không được chăm sóc kịp thời. Đề xuất: Sử dụng kháng sinh chống E. coli và bổ sung điện giải để tránh mất nước VITROLYTE, T.C.K.C, SUPER C 100…, đồng thời cần đảm bảo vệ sinh chuồng trại và nguồn nước sạch.5. Phân có chất nhầyPhân có lẫn chất nhầy:Bệnh lý liên quan: Chất nhầy trong phân là dấu hiệu của viêm ruột hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột, như giun tròn hoặc các loại giun sán khác. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể biểu hiện đau bụng, tiêu chảy kéo dài, giảm cân, và kém phát triển. Đề xuất: Cần thực hiện tẩy giun định kỳ cho heo IVERTIN 1ml/30kg TT và sử dụng thuốc điều trị viêm ruột.6. Phân rắn, có hình dạng bất thườngPhân khô, cứng, và có dạng viên:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của táo bón, có thể do thay đổi thức ăn, thiếu nước, hoặc stress. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị đau bụng, chướng bụng, khó chịu, và có thể dẫn đến tắc nghẽn ruột nếu không được xử lý. Đề xuất: Cần cung cấp đủ nước, bổ sung chất xơ vào khẩu phần ăn, và theo dõi heo để đảm bảo phân trở lại trạng thái bình thường.Kết luận: Việc nhận biết các dấu hiệu bệnh lý qua phân heo là một phương pháp quan trọng trong quản lý sức khỏe đàn. Người chăn nuôi cần thường xuyên quan sát phân của heo và lưu ý các dấu hiệu bất thường để có thể phát hiện bệnh sớm và xử lý kịp thời, từ đó đảm bảo sức khỏe cho đàn heo và tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.

BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG TRÊN HUƠU SAO

Bệnh tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Bệnh có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất của đàn hươu. 1. Nguyên nhânVi khuẩn Pasteurella multocida: Đây là nguyên nhân chính gây bệnh. Vi khuẩn này thường tồn tại trong đường hô hấp của hươu và nhiều loài gia súc khác mà không gây bệnh khi hệ miễn dịch của chúng khỏe mạnh. Sức đề kháng yếu: Hươu bị suy giảm sức đề kháng do căng thẳng, suy dinh dưỡng, hoặc các yếu tố môi trường bất lợi như thời tiết thay đổi đột ngột, chuồng trại ẩm ướt, hoặc quá tải số lượng hươu trong chuồng. Lây nhiễm chéo: Bệnh có thể lây lan qua tiếp xúc với hươu bệnh hoặc qua không khí, nước uống, thức ăn bị nhiễm khuẩn.2. Triệu chứngSốt cao: Hươu mắc bệnh thường có thân nhiệt cao, có thể lên tới 41-42° Thở gấp, khó thở: Bệnh gây tổn thương hệ hô hấp, dẫn đến khó thở, thở gấp. Chảy nước mũi: Nước mũi có thể chứa máu hoặc mủ, chảy ra liên tục. Ho khan: Hươu có thể ho nhiều, tiếng ho khan và kéo dài. Phù nề: Phần cổ, đầu, và vùng hàm có thể bị phù nề, sưng to. Bỏ ăn, mệt mỏi: Hươu mất cảm giác thèm ăn, trở nên lờ đờ, không muốn di chuyển. Tiêu chảy: Ở một số trường hợp, hươu có thể bị tiêu chảy nặng, phân lỏng và có màu bất thường. Tử vong nhanh: Nếu không được điều trị kịp thời, hươu có thể chết trong vòng 24-48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.3. Bệnh tích (Dấu hiệu giải phẫu sau khi chết)Phổi bị sưng và có nốt xuất huyết: Phổi hươu thường sưng to, khi mổ ra có thể thấy các nốt xuất huyết đỏ rải rác. Màng phổi dày lên và có dịch vàng: Màng phổi trở nên dày và cứng, dịch vàng tích tụ trong khoang màng phổi. Tổn thương ở tim: Tim có thể bị viêm màng ngoài tim, với các vết xuất huyết trên bề mặt. Gan và lách bị sưng to: Gan và lách thường bị sưng lớn hơn bình thường, có thể thấy các vết xuất huyết. Xuất huyết nội tạng: Các cơ quan nội tạng khác như ruột, thận, và dạ dày cũng có thể bị xuất huyết.4. Biện pháp phòng ngừaTiêm phòng vaccine: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng. Giữ vệ sinh chuồng trại: Đảm bảo chuồng trại khô ráo, sạch sẽ và thoáng mát, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các khoáng chất cần thiết giúp hươu duy trì sức khỏe tốt. Kiểm soát căng thẳng: Tránh các yếu tố gây căng thẳng như tiếng ồn lớn, thay đổi môi trường đột ngột, v.v.5. Điều trịSử dụng kháng sinh: Các loại kháng sinh như AMOXICILIN 500( Amox: 50 %), YENLISTIN 40%( Colistin: 8.000.000 UI) hoặc ceftiofur có thể được sử dụng để điều trị tụ huyết trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc. Điều trị hỗ trợ: Cung cấp thêm vitamin: VITROLYTE, PRODUCTIVE FORTE và các chất bổ sung giúp tăng cường sức đề kháng của hươu trong quá trình điều trị.KẾT LUẬN: Bệnh tụ huyết trùng là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi hươu. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cùng với các biện pháp phòng ngừa thích hợp, là yếu tố quan trọng để bảo vệ đàn hươu khỏi những thiệt hại do bệnh này gây ra. 

STRESS NHIỆT LÀ GÌ VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA STRESS ĐỐI VỚI CHĂN NUÔI

1. Stress nhiệt là gì ? -  Stress nhiệt là tình trạng vật nuôi không tự điều hòa được nhiệt của cơ thể.-  Khi nhiệt độ môi trường tăng cao cơ thể vật nuôi hấp thụ nhiệt và ngăn cản quá trình thải nhiệt.-  Điều này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của chúng, bao gồm giảm tăng trọng, giảm sản lượng trứng, chất lượng thịt và trứng kém 2. Ảnh hưởng của stress nhiệt với vật nuôi -  Tăng hô hấp,giảm sản lượng trứng, tăng tiêu tốn thức ăn-   Hệ thống ruột: giảm cơ chế miễn dịch, tăng thẩm thấu hấp thu độc tố gây viêmĐi vào hệ thống nội tiết: tang gluco, cortisol, làm giảm hoạt động của các tế bào lympho, ảnh hưởng tới xương, sản lượng trứng Giảm hoocmon buồng trứng è giảm năng suất, chất lượng trứng, tỷ lệ ấp nở2.1 Stress nhiệt trên gàKhi gà bị stress nhiệt sẽ há mồm thở, xã cánh, uống nhiều nước, giảm hoặc bỏ ăn, tiêu chảy phân toàn nước, gà đẻ sẽ giảm đẻ, hôn mê, tím mào, mặt dẫn tới chết. Stress nhiệt trên gà, vịt làm tăng nguy cơ bại huyết do E.coli.2.2. Stress nhiệt trên heoKhi heo bị stress nhiệt thì há mồm, thè lưỡi thở, tìm chỗ có nước nằm, uống nhiều nước, tiêu chảy, nôn, đi không vững, hay nằm, lừ đừ, hôn mê dẫn tới chết. 3. Giải pháp giảm stress cho vật nuôiChuồng trạiThiết kế cao ráo, thông thoáng, tránh mưa tạt, gió lùa Dàn mát có mái che Khi phun sương chú ý đến tăng cường thông thoáng gió và thoát hơi nươc xung quanhNước uống: Tăng lượng nước uống, bổ sung máng uóng, bổ sung vitamin C, điện giải, đường trong nước uống Dinh dưỡng: hợp lý, ăn sáng uống chiều Nuôi dưỡng: mật độ vừa phải, gà thịt 8-10con/m2, gà giống 4-5con/m2 Sử dụng các sản phẩm chống nóngSử dụng PARADISE: Giúp giản thân nhiệt nhanh, giảm chết do nắng nóng, giảm chết do sốt cao, giảm chết do vận chuyển. Liều lượng1g/2 lít nước Sử dụng T.C.K.C/SUPER C 100/VITROLYTE.Liều lượng 1g/1-2 lít nước Bên cạnh đó bổ sung các loại vitamin như UMBROTOP, PRODUCTIVE FORT. Liều lượng 0,5ml-1ml/1 lít nước Bổ sung men tiêu hoá , giải độc gan: ZYMEPRO/PERFECTZYME/LIVERCIN/SORAMIN. Liều lượng 1g/ 1-2 lít nước 

TÁC HẠI CỦA AMONIAC TRONG TRANG TRẠI GIA CẦM

1. Khí Amoniac được hình thành như nàoAmoniac trong mỗi trang trại chăn nuôi đến chính từ những con gà. Nitơ chưa sử dụng được bài tiết dưới dạng acid uric (80%), Amoniac (10%) và ure (5%). Khi khí Amoniac tiếp xúc với hơi ẩm, nó phản ứng và tạo thành một dung dịch ăn mòn cơ bản gọi là amonium. Dung dịch ammonium này gây nguy hại đến sức khỏe của gà. Các amonium ăn mòn lớp niêm mạc đườnghô hấp của gà và làm tê liệt hoặc thậm chí phá hủy lông nhung của các tế bào biểu mô. Điều đó khiến cho các chất nhầy trên bề mặt lớp niêm mạc khí quản không thể được làm sạch (bình thường các lông nhung khi chuyển động sẽ đồng thời làm sạch lớp chất nhầy này) dẫn đến việc các mầm bệnh bị mắc kẹt trong các dịch nhầy đó rồi trôi đến phổi hoặc túi khí của gà gây nhiễm trùng hệ hô hấ-    Nhiều quốc gia quy định, nồng độ Amoniac tối thiểu chỉ được phép ở 20-25ppm, vì trên mức này sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người và động vật. Tuy nhiên, trên thực tế, nồng độ Amoniac trong một số trang trại chăn nuôi gà thịt có thể dễ dàng vượt quá 30-70 ppm, đặc biệt là vào mùa đông. Theo khuyến cáo của EU, nồng độ NH3 không được vượt quá 20 ppm trong 8h liên tục hoặc 35 ppm trong 10 phút liên tục trong bất kỳ khoảng thời gian sống nào của mỗi con gà. 2. Ảnh hưởng của Amoniac đối với sức khỏe và khả năng tăng trọng của gà - Nồng độ Amoniac trong chuồng nuôi cao có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khả năng tăng trọng của gà. Gà thường không bị phơi nhiễm với nồng độ Amoniac rất cao trong thời gian dài, trừ khi trại đó thông gió kém, hoặc chế độ ăn của gà không cân bằng dinh dưỡng.- Nồng độ Amoniac trong không khí quá cao trong bất kỳ khoảng thời gian nào đều sẽ gây khó chịu cho gà.- Amoniac là một chất gây oxy hóa mạnh có thể gây viêm. Các thử nghiệm đã chỉ ra rằng nồng độ Amoniac cao có thể làm thay đổi chức năng sinh lý của các cơ quan nội tạng động vật, làm giảm chuyển hóa năng lượng, gây ra hiện tượng chết rụng tế bào và gây tổn thương ty thể ở niêm mạc đường tiêu hóa.- Đối với gà thịt, việc tiếp xúc với ammoniac có thể dẫn đến tăng tính nhạy cảm với virut hoặc vi khuẩn, giảm hiệu quả sử dụng thức ăn và tổn thương mô- Đối với gà đẻ, tiếp xúc sớm với ammoniac có thể gặp các tác động lâu dài ảnh hưởng tới các hoạt động của mái tơ sau này với tư cách là gà mái đẻ, làm giảm sản lượng trứng của gà đẻ- Tiếp xúc với nồng độ Amoniac cao ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của hệ thống miễn dịch cũng như nhung mao ruột và lớp màng nhầy niêm mạc của gà – đây cũng chính là nguyên nhân dẫn đến tăng trọng toàn đàn giảm. 3. Quản lý Amoniac trong trang trại chăn nuôi gà Mục tiêu của hầu hết các nhà chăn nuôi là loại bỏ nồng độ Amoniac cao ngay từ đầu, hoặc kiểm soát viêm nhiễm gây ra bởi Amoniac và giảm thiểu tác động của chúng đến sức khỏe và tăng trọng của toàn đàn. Dưới đây là 5 cách để giảm nồng độ Amoniac trong trang trại chăn nuôi nuôi gia cầm bất kỳ nào:Khẩu phần ăn và quản lý chế độ ăn uống, một chế độ ăn uống cân bằng, hoàn chỉnh có tầm quan trọng cao nhất. Các vấn đề liên quan đến hiệu suất tiêu hóa di truyền, chế phẩm thức ăn và thuốc có thể dẫn đến tình trạng phân ướt trên gà và làm tăng nồng độ Amoniac cũng như làm chuồng nuôi nặng mùi cùng với việc giảm hiệu suất tiêu hóa thức ăn của gà thịt. Tối ưu hóa mật độ chăn thả để giúp hạn chế độ ẩm quá mức trong chuồng nuôi, từ đó giảm quá trình kỵ khí. Điều chỉnh tốc độ thông gió – nếu nồng độ Amoniac tăng, chuồng trại cần thông thoáng hơn. Tuy nhiên, điều này cần phù hợp với khí hậu và nhiệt độ trong chuồng. Điều chỉnh nhiệt độ: nhiệt độ nên được điều chỉnh phù hợp với tiểu khí hậu chuồng nuôi và các quy định liên quan đến phúc lợi vật nuôi của quốc gia đó. Cải thiện khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng. Điều này có thể đạt được bằng cách bổ sung các sản phẩm men tiêu hoá ZYMEPRO/ PERFECTZYME 1g/1-2 l nước uống vào chế độ ăn uống cho đàn gà. Hoặc các sản phẩm giúp cân bằng kiềm và acid như PRODUCTIVE ACID SE, PRODUCTIVE FORT, VITROLYTE cung cấp đầy đủ các loại vitamin, khoáng giúp kích thích tính thèm ăn, từ đó tăng hiệu quả hấp thu và chuyển hoá thức ăn. 

BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO DÊ

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe, sự phát triển và năng suất của dê. Một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dinh dưỡng không chỉ giúp dê phát triển tốt mà còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bổ sung dinh dưỡng cho dê. 1. Nhu Cầu Dinh Dưỡng Cơ Bản Của Dê Năng lượngCarbohydrate: Cung cấp năng lượng chính cho dê, bao gồm các loại cỏ, ngũ cốc và thực vật xanh. Chất béo: Nguồn năng lượng dồi dào, thường có trong các loại hạt và ngũ cốc.ProteinVai trò của protein: Quan trọng cho sự phát triển cơ bắp, sản xuất sữa và sức khỏe tổng thể. Nguồn protein: Các loại cây họ đậu (như cỏ linh lăng), ngũ cốc (như đậu tương), và các loại thức ăn hỗn hợp chứa protein.Khoáng ChấtCanxi và phốt pho: Cần thiết cho sự phát triển xương và răng, đặc biệt quan trọng đối với dê con và dê cái đang mang thai hoặc cho con bú. Muối khoáng: Bao gồm natri, kali, magiê, cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý.VitaminVitamin A, D, E: Cần thiết cho sự phát triển, chức năng sinh sản và hệ miễn dịch. Vitamin B: Quan trọng cho chuyển hóa năng lượng và chức năng hệ thần kinh.2. Thức Ăn Chính Cho Dê Cỏ Tươi và Cỏ KhôCỏ tươi: Nguồn thức ăn tự nhiên và quan trọng nhất cho dê. Cỏ tươi cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ và nước. Cỏ khô: Cỏ linh lăng, cỏ Timothy, và cỏ Bermuda là những loại cỏ khô chất lượng cao. Cỏ khô cung cấp chất xơ cần thiết cho hệ tiêu hóa của dê.3. Bổ Sung Dinh Dưỡng Khoáng Chất và VitaminKhoáng chất bổ sung: Cung cấp muối khoáng dạng viên hoặc bột để dê liếm tự do.Bằng việc sử dụng sản phẩm CALPHO/CANXIPRO/UMBROCAL  giúp cung cấp đầy đủ các loại khoáng chất như Canxi, Phospho liều lượng 1ml/1-2 l nước uống hoặc 1mk/10kg TT Vitamin bổ sung: Sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin dạng bột hoặc lỏng như UMBROTOP/AMILYTE/PRODUCTIVE FORTE để đảm bảo dê nhận đủ các vitamin cần thiết.ProbioticsLợi ích của probiotics: Hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Sử dụng PERFECTZYME, ZYMEPRO: Thêm vào thức ăn hoặc nước uống của dê với liều lượng 1-2g/1l nước sử dụng liên tục 3-5 ngày.4. Dinh Dưỡng Cho Các Giai Đoạn Khác Nhau Dê ConSữa mẹ: Đảm bảo dê con được bú sữa đầu (sữa non) trong vòng 2 giờ sau khi sinh để nhận đủ kháng thể và dưỡng chất. Chuyển đổi thức ăn: Bắt đầu cho dê con làm quen với thức ăn rắn từ tuần thứ 2. Sử dụng cỏ khô và thức ăn hỗn hợp dạng viên nhỏ.Dê Trưởng ThànhChế độ ăn cân đối: Kết hợp cỏ tươi, cỏ khô và thức ăn tập trung. Điều chỉnh khẩu phần dựa trên trọng lượng, tuổi và mục đích chăn nuôi (lấy thịt, sữa hoặc làm giống). Bổ sung dinh dưỡng: Sử dụng khoáng chất và vitamin bổ sung thường xuyên để đảm bảo dê nhận đủ các chất cần thiết.Dê Cái Mang Thai và Cho Con BúNhu cầu dinh dưỡng cao hơn: Tăng cường khẩu phần ăn với nhiều protein, canxi và phốt pho để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và sản xuất sữa. Bổ sung vitamin và khoáng chất: Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn này để tránh thiếu hụt dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và con bằng sản phẩm CALPHO, UMBROCAL, AMILYTE.Kết Luận Bổ sung dinh dưỡng đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và năng suất của dê. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của dê, sử dụng các loại thức ăn phù hợp, và bổ sung khoáng chất, vitamin cũng như probiotics, bạn có thể đảm bảo dê phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao nhất. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống dựa trên tình trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển của dê để đạt được kết quả tốt nhất.

BỆNH ĐÓNG DẤU LỢN – SWINE ERYSIPELAS

1. Nguyên nhân gây bệnh đóng dấu lợn Do trực khuẩn Erysipelothix rhusiopathiae gram dương gây raBệnh đóng dấu lợn thường xảy ra khi có thay đổi môi trường bất lợi, dinh dưỡng kém, nhiệt độ thay đổi, vận chuyển và dồn heo Sức đề kháng:Vi khuẩn có mặt ở khắp nơi: tồn tại ngoài môi trường, phân và đất trên 6 thángVi khuẩn được thải ra ngoài qua phân hoặc nước bọtĐề kháng yếu vối nhiệt: bất hoạt ở 550CDễ bất hoạt bởi chất sát trùng 2. Đặc điểm dịch tễ của bệnh đóng dấu lợn Tuổi mắc:  Lợn mắc bệnh từ 12 tuần tuổi trở lên, chủ yếu xảy ra trên lợn nái, lợn thịtMùa mắc: quanh năm, chủ yếu mùa đông( tháng 10-tháng 11) sang cuối mùa xuân năm sau( tháng 3- tháng 4). Thời tiết thay đổi đột ngột cũng dễ phát bệnh. 3. Phương thức truyền lây bệnh đóng dấu lợn Truyền ngang: Lây nhiễm trực tiếp giữa lợn ốm và lợn khỏe hoặc tiếp xúc gián tiếp qua nhân tố trung gian: Thức ăn, nước uống, phân, rác, dụng cụ chăn nuôi, sự đi lại của các động vật mang trùng. 4. Triệu chứng của bệnh đóng dấu lợn Thể trạng: Lừ đừ, suy sụp, sốt cao(40-42 độ C), bỏ ăn, mắt đỏ ngầu, điên cuồng, húc đầu vào tường hoặc hộc máu chết, đi lại khó khănDa: “Đóng dấu”: chủ yếu ở mặt lưng của vùng cổ/ vai hình vuông, hình bình hành, đa giác,… lúc đầu đỏ tươi sau chuyển sang đỏ thẫm/ tím bầm, ở giữa nhạt màu. Nếu lợn không chết: da phần đó bị hoại tử, khô cứng có khi tách hẳn ra tạo vẩy.Lợn nái: có thể gây sảy thai, tỉ kệ lợn con chết trong khi sinh cao, số thai khô tăng.Mãn tính: Thường là hậu quả sau nhiễm bệnh cấp tính.Thể trạng: ăn uống kém, gầy còm, thiếu máu, niêm mạc nhợt nhạt.Viêm khớp: biến dạng khớp, què. Miễn cưỡng đi lại.Viêm nội mạc tim: sùi van tim dẫn đến lợn kém phát triển, tím tái niêm mạc, cổ trướng, tim đập nhanh.5. Bệnh tích của bệnh đóng dấu lợn Dồn máu ở lách và gan, phổi thận và các hạch lâm ba lymphoThoái hóa rất rõ cơ tim, van tim tăng sinh có hình súp lơ, màng tim có xuất huyết điểmViêm khớp6. Chẩn đoán bệnh đóng dấu lợn Chẩn đoán lâm sàngDựa vào dịch tễ, tiểu sử bệnh, triệu chứng, bệnh tích mổ khám đặc trưng của trại để chẩn đoán bệnh( xem phần triệu chứng, bệnh tích phía trên)Cần chẩn đoán phân biệt với bệnh dịch tả heo, lợn nghệ, phó thương hàn, tụ huyết t rùngChẩn đoán phi lâm sàngChẩn đoán vi khuẩn học: chẩn đoán phân lập vi khuẩn, kiểm tra qua kính hiển vi, nuôi cấy phân lậpChẩn đoán huyết thanh học: phản ứng ngưng kết trên phiến kính, phản ứng miễn dịch huỳnh quang, ELISA, kĩ thuật PCR,.. để chẩn đoán khẳng định 7. Phòng bệnh đóng dấu lợn Bước 1: Vệ sinhKhu vực chăn nuôi : Tạo hàng rào cách ly khu vực chăn nuôi với môi trường bên ngoài, nhằm ngăn chặn người lạ, gà, vịt, chó, mèo, chuột… vào khu vực chăn nuôi. Đầu chuồng, đầu trại phải có hố sát trùng , tiêu độc.Ngoài chuồng nuôi : Rắc vôi bột sung quanh chuồng nuôi và lối đi một lớp dày 1-2cm, rộng 1,5m tạo vành đai vôi bột nhằm loại trừ các nguyên nhân gây bệnh.Môi trường: Đảm bảo về mật độ nuôi, thông thoáng, đầy đủ nhiệt : Mát về mùa hè, ấm về mùa đông.Bước 2: Sát trùngTrong chuồng: Sát trùng định kỳ bằng KLORTAB,1 viên được hòa tan trong 10 lít nước ấm. Hoặc DESINFECT GLUTAR ACTIVE , 10 lít dung dịch cho 75m² (chỉ dùng cho chuồng trống).Chất độn chuồng: Rắc NOVA X DRY  lên sàn chuồng chăn nuôi giúp giảm amoniac và tạo môi trường bất lợi cho sinh sản của ruồi.Bước 3: Chủng vaccineHiện đã có vacxin phòng bệnh đóng dấu lợn trên thị trườngBước 4: Dùng kháng sinhKháng sinh tiêm: NASHER AMX  liều 1ml/ 10kgP ; SUMAZINMYCIN liều 1ml/ 10-20kg PKháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi. Hoặc PARADISE liều 1g/ 1-2l nước ;Kháng sinh trộn hoặc uống:  SOLAMOX liều 1g/35-70kg P; Pha nước uống GIUSE OS 200 liều 1ml/1-20kg P.Bước 5: Tăng cường sức đề khángACTIVITON: Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 2.5-10 ml/con.SORAMIN/LIVERCIN: Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nướcZYMEPRO: Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn.PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước 8. Điều trị bệnh đóng dấu lợn Bước 1: Vệ sinhKhu vực chăn nuôi : Tạo hàng rào cách ly khu vực chăn nuôi với môi trường bên ngoài, nhằm ngăn chặn người lạ, gà, vịt, chó, mèo, chuột… vào khu vực chăn nuôi.Ngoài chuồng nuôi : Rắc vôi bột sung quanh chuồng nuôi và lối đi một lớp dày 1-2cm, rộng 1,5m tạo vành đai vôi bột nhằm loại trừ các nguyên nhân gây bệnh.Môi trường: Đảm bảo về mật độ nuôi, thông thoáng, đầy đủ nhiệt : Mát về mùa hè, ấm về mùa đông.Bước 2: Sát trùngTrong chuồng: Sát trùng định kỳ bằng KLORTAB,1 viên được hòa tan trong 10 lít nước ấm. Hoặc DESINFECT GLUTAR ACTIVE , 10 lít dung dịch cho 75m² (chỉ dùng cho chuồng trống).Chất độn chuồng: Rắc NOVA X DRY  lên sàn chuồng chăn nuôi giúp giảm amoniac và tạo môi trường bất lợi cho sinh sản của ruồi.Bước 3: Xử lý bệnhKháng sinh tiêm: NASHER AMX  liều 1ml/ 10kgP ; SUMAZINMYCIN liều 1ml/ 10-20kg PKháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi. Hoặc PARADISE liều 1g/ 1-2l nước ;Kháng sinh trộn hoặc uống:  SOLAMOX liều 1g/35-70kg P; Pha nước uống GIUSE OS 200 liều 1ml/1-20kg P.Bước 4: Tăng cường sức đề khángACTIVITON: Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 2.5-10 ml/con.SORAMIN/LIVERCIN: Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nướcZYMEPRO: Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn.PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước.

BỆNH LIÊN CẦU KHUẨN TRÊN HEO (Streptococcus suis)

1. Nguyên nhân gây bệnh liên cầu khuẩn Bệnh liên cầu khuẩn là do nhiễm vi khuẩn Streptococcus suis, gram dương.Vi khuẩn có thể tồn tại trong phân, bụi bẩn, xác heo và ở cả những con ruồi, nhặng trong một thời gian dàiLiên cầu khuẩn có khoảng 34 serotype khác nhau, nhưng type II đóng vai trò quan trọng trong việc gây bệnhĐiều kiện thuận lợi để S.suis phát triển: chuồng trại kém vệ sinh, mật độ cao, điều kiện chăm sóc kém, stress…là điều kiện để S.suis phát triển và gây bệnh. 2. Đặc điểm dịch tễ của bệnh liên cầu khuẩn Lứa tuổi mắc: Bệnh xảy ra chủ yếu ở heo con theo mẹ và heo con cai sữa.Mùa mắc bệnh: quanh năm, bệnh tăng mạnh trong mùa nắng nóng60 – 100% heo khỏe mạnh có chứa vi khuẩn S.suis trong xoang mũi.Bệnh thường xuất hiện ở 1 số ít cá thể, bệnh số thấp ở giai đoạn theo mẹ (10 - 25%) hoặc có thể tăng cao (50%) ở giai đoạn cai sữa (trong thể viêm màng não). Tỷ lệ chết thường thấp, chỉ 2 - 5%. 3. Phương thức truyền lây bệnh liên cầu khuẩn  Bệnh có thể lây truyền qua đường hô hấp, các chất bài tiết, máu của heo bệnh, lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc lây qua kim tiêm nhiễm trùng. Heo con có thể bị lây nhiễm từ Heo mẹ qua đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường máu. .Ruồi nhà mang vi khuẩn ít nhất 5 ngàyBệnh này còn có thể lây từ heo sang các loài vật khác như chó, mèo, bò, dê và thậm chí rất nguy hiểm khi nó có khả năng lây và gây tử vong cho con người. Việc truyền bệnh từ heo bệnh sang người có thể do các vết thương ở da, đường hô hấp, tiếp xúc với máu hoặc các dịch tiết ở heo bệnh. Những người dễ nhiễm bệnh từ heo gồm những người làm việc ở trại chăn nuôi, người giết mổ gia súc, cán bộ thú y, người ăn tiết canh heo hoặc ăn thịt heo bệnh. 4. Triệu chứng bệnh liên cầu khuẩn Heo sốt cao 42,50C, bỏ ăn, ủ rũ, mệt mỏi, đi tập tễnh do đau khớp. Trong thể quá cấp tính, heo chết nhanh mà không có triệu chứng của bệnh.Với heo con trên dưới 1 tuần tuổi có các biểu hiện: Xáo trộn vận động, liệt nhẹ; viêm khớp, sờ thấy nóng. Heo có vẻ đau đớn đi lại khó khăn,Với heo con cai sữa:Khoảng 1-2 tuần sau cai sữa xuất hiện các triệu chứng thần kinh, run rẩy, trợn mắt, nghiêng đầu; có thể xuất hiện viêm khớp, nằm kiểu bơi chèo, cuối cùng dẫn đến chết. Ở thể cấp tính: Vào giai đoạn đầu của thể viêm màng não ta thấy heo thường nằm sấp, run rẩy, lông dựng đứng. Sau 2 - 3 tiếng thì heo bắt đầu trợn mắt, nằm nghiêng một bên, sùi bọt mép.Ở heo nái:Con nái có hiện tượng sốt cao đột ngột; nhiễm trùng huyết trong giai đoạn mang thai, giai đoạn trước và sau khi đẻ gây sảy thai, đẻ non, thai chết yểu, heo con sinh ra nhỏ, yếu. Heo nái có thể chết đột ngột do nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng do sự phân hủy của thai. Nước tiểu đục, có thể có mủ, máu.Khi bệnh liên cầu khuẩn ở heo xảy ra ở da, ban đầu tạo ra các ổ apxe, về sau phần da trên bề mặt các ổ apxe bị hoại tử sau 5 tuần, khoảng tuần thứ 7 – 8 các ổ apxe bị vỡ, dịch rỉ viêm màu xanh hoặc màu xám đen chảy ra, ổ apxe trở thành các tổn thương. Các tổn thương này sẽ khỏi hoàn toàn vào tuần thứ 10 nếu được vệ sinh chăm sóc tốt, nhưng sức khỏe của heo có thể bị ảnh hưởng ít nhiều.5. Bệnh tích của bệnh liên cầu khuẩn Viêm khớp, cắt khớp ra thấy dịch vàng, mủ bên trongViêm phổi, xuất huyết phổiViêm loét sùi van timViêm xuất huyết ở màng não6. Chẩn đoán bệnh liên cầu khuẩn  Chẩn đoán lâm sàngDựa vào dịch tễ, triệu chứng và bệnh tích điển hình của bệnh để chẩn đoán bệnh, tuy nhiên cần phân biệt với 1 số bệnh khác trên heo: Giả dại, bệnh do staphylococcus, …. Để chẩn đoán chính xác phải dựa vào việc phân lập và giáp định trong phòng thí nghiệm.Chẩn đoán phi lâm sàngGửi mẫu nghi ngờ đến các trung tâm phòng thí nghiệm để làm xét nghiệm chẩn đoán càng sớm càng tốt:- Chẩn đoán bằng phương pháp realtime PCR- Chẩn đoán vi khuẩn học , Elisa,.. 7. Phòng bệnh liên cầu khuẩn  Bước 1: Vệ sinhKhu vực chăn nuôi : Tạo hàng rào cách ly khu vực chăn nuôi với môi trường bên ngoài, nhằm ngăn chặn người lạ, gà, vịt, chó, mèo, chuột… vào khu vực chăn nuôi.Ngoài chuồng nuôi : Rắc vôi bột xung quanh chuồng nuôi và lối đi một lớp dày 1-2cm, rộng 1,5m tạo vành đai vôi bột nhằm loại trừ các nguyên nhân gây bệnh.Môi trường: Đảm bảo về mật độ nuôi, thông thoáng, đầy đủ nhiệt : Mát về mùa hè, ấm về mùa đông.Bước 2: Sát trùngTrong chuồng: Sát trùng định kỳ bằng KLORTAB,1 viên được hòa tan trong 10 lít nước ấm. Hoặc DESINFECT GLUTAR ACTIVE , 10 lít dung dịch cho 75m² (chỉ dùng cho chuồng trống).Chất độn chuồng: Rắc NOVA X DRY  lên sàn chuồng chăn nuôi giúp giảm amoniac và tạo môi trường bất lợi cho sinh sản của ruồi.Bước 3: Kiểm soát bằng VaccineTiêm phòng các vacxin các bệnh gây nên PRDC  để phòng bệnh cho heo: vacxin phòng PRRS, PVC2, suyễn, giả dại, APP, Glasser, tụ huyết trùngBước 4: Kiểm soát bằng kháng sinhSử dụng các loại kháng sinh nhạy cảm như Amoxicillin, Penicillin, Ampicillin hoặc Trimethoprim/ Sulfa. Tốt nhất nên sử dụng các loại kháng sinh có tác động kéo dàiKháng sinh tiêm: NASHER AMX (Amoxycilin 15%) 1ml/10kgTT – nhắc lại sau 48h; NASHER QUIN (Cefquinome 2,5%) 1ml/12,5Kg TT/ngày; SH LINCOMYCIN liều 1ml/ 25-30kg. liệu trình 3-5ngàyKháng sinh uống/ trộn: trộn cám/ cho uống SOLAMOX (Amoxyciline 70%) liều 1g/ 35-70kgTT ; MOXCOLIS ( Amoxycilin: 12%; colistin 10^6 IU) 1g/10kg TT;  SULTEPRIM liều 1ml/ 1 lit nước, liên tục trong vòng 5 ngày.Bước 5: Tăng sức đề khángACTIVITON: Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 1ml/10kgPSORAMIN/LIVERCIN: Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nướcZYMEPRO: Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn.PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước. 8. Điều trị bệnh liên cầu khuẩn  Bước 1: Vệ sinhKhu vực chăn nuôi : Tạo hàng rào cách ly khu vực chăn nuôi với môi trường bên ngoài, nhằm ngăn chặn người lạ, gà, vịt, chó, mèo, chuột… vào khu vực chăn nuôi.Ngoài chuồng nuôi : Rắc vôi bột xung quanh chuồng nuôi và lối đi một lớp dày 1-2cm, rộng 1,5m tạo vành đai vôi bột nhằm loại trừ các nguyên nhân gây bệnh.Môi trường: Đảm bảo về mật độ nuôi, thông thoáng, đầy đủ nhiệt : Mát về mùa hè, ấm về mùa đông.Bước 2: Sát trùngTrong chuồng: Sát trùng định kỳ bằng KLORTAB,1 viên được hòa tan trong 10 lít nước ấm. Hoặc DESINFECT GLUTAR ACTIVE , 10 lít dung dịch cho 75m² (chỉ dùng cho chuồng trống).Chất độn chuồng: Rắc NOVA X DRY  lên sàn chuồng chăn nuôi giúp giảm amoniac và tạo môi trường bất lợi cho sinh sản của ruồi.Bước 3: Xử lý triệu chứngHạ sốt - giảm đau: Dùng PARADISE Liều 1g/1-2 lít nước hoặc trộn 1-2g/1kg thức ăn hoặc hạ sốt bằng NASHER TOL  (Tolfanamic acid): 1ml/20kgP/ngày. Có thể kết hợp với thuốc long đờm và giãn khí quản.Tăng miễn dịch:  AURASHIELD L trộn thức ăn 0,5 – 2 kg/tấn TĂ.Bước 4: Dùng kháng sinhSử dụng các loại kháng sinh nhạy cảm như Amoxicillin, Penicillin, Ampicillin hoặc Trimethoprim/ Sulfa. Tốt nhất nên sử dụng các loại kháng sinh có tác động kéo dàiKháng sinh tiêm: NASHER AMX (Amoxycilin 15%) 1ml/10kgTT – nhắc lại sau 48h; NASHER QUIN (Cefquinome 2,5%) 1ml/12,5Kg TT/ngày; SH LINCOMYCIN liều 1ml/ 25-30kg. liệu trình 3-5ngàyKháng sinh uống/ trộn: trộn cám/ cho uống SOLAMOX (Amoxyciline 70%) liều 1g/ 35-70kgTT ; MOXCOLIS ( Amoxycilin: 12%; colistin 10^6 IU) 1g/10kg TT;  SULTEPRIM liều 1ml/ 1 lit nước, liên tục trong vòng 5 ngày.Bước 5: Tăng sức đề khángACTIVITON: Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 1ml/10kgPSORAMIN/LIVERCIN: Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nướcZYMEPRO: Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn.PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước.