CÁCH NHẬN BIẾT HEO BỊ BỆNH GÌ QUA PHÂN

Nhận biết các bệnh qua phân của heo là một kỹ năng quan trọng trong chăn nuôi, giúp người nuôi phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý, từ đó giảm thiểu thiệt hại về kinh tế. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về cách nhận biết các bệnh qua đặc điểm của phân heo: 1. Phân lỏng và có màu bất thườngPhân màu xám nhạt hoặc trắng nhầy:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của tả heo cổ điển (Classical Swine Fever - CSF), một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, hoặc bệnh viêm ruột truyền nhiễm do virus (Transmissible Gastroenteritis - TGE). Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị sốt cao, mất cảm giác ngon miệng, cơ thể suy yếu và xuất huyết dưới da. Đề xuất: Khi phát hiện phân heo có màu xám nhạt hoặc trắng, cần cách ly ngay những con heo bị bệnh và báo cáo với bác sĩ thú y để thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.Phân lỏng màu vàng hoặc vàng nâu: Bệnh lý liên quan: Đây có thể là dấu hiệu của bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra, thường gặp ở heo con sau cai sữa. Ngoài ra, bệnh này cũng có thể liên quan đến viêm dạ dày - ruột. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy nặng, mất nước, sụt cân và yếu ớt. Đề xuất: Cần cung cấp đủ nước và điện giải để tránh mất nước, đồng thời sử dụng kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y. Sử dụng các sản phẩm bổ sung điện giải như: C.K.C, SUPER C 100, SUPER K 100… Phân lỏng màu xanh lá cây:Bệnh lý liên quan: Có thể liên quan đến bệnh liên cầu khuẩn (Streptococcus) hoặc viêm ruột hoại tử do vi khuẩn Clostridium gây ra. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy, đau bụng, mất nước, và có thể chết nếu không được điều trị kịp thời. Đề xuất: Cần điều trị bằng kháng sinh phù hợp và thực hiện các biện pháp vệ sinh chuồng trại để ngăn ngừa bệnh lây lan. Sử dụng các loại kháng sinh nhạy cảm như: Amoxyline, Ampiciline, Pennicilin. Tốt nhất nên sử dụng các loại kháng sinh có tác động kéo dài Kháng sinh tiêm: NASHER AMX (Amoxycilin 15%) 1ml/10kgTT – nhắc lại sau 48h; NASHER QUIN (Cefquinome 2,5%) 1ml/12,5Kg TT/ngày; SH LINCOMYCIN liều 1ml/ 25-30kg. liệu trình 3-5ngày Kháng sinh uống/ trộn:trộn cám/ cho uống SOLAMOX (Amoxyciline 70%) liều 1g/ 35-70kgTT ; MOXCOLIS ( Amoxycilin: 12%; colistin 10^6 IU) 1g/10kg TT;  SULTEPRIM liều 1ml/ 1 lit nước, liên tục trong vòng 5 ngày. Bước 5:Tăng sức đề kháng ACTIVITON:Trợ sức trợ lực, liều tiêm bắp hoặc dưới da 1ml/10kgP SORAMIN/LIVERCIN:Tăng cường chức năng gan-thận và giải độc liều 1ml/1-2 lít nước ZYMEPRO:Kích thích tiêu hoá, giảm mùi hôi, giảm tiêu chảy và phân khô trộn 1g/1-2kg thức ăn. PRODUCTIVE FORTE: Tăng sức đề kháng cho cơ thể và kháng dịch bệnh, liều 1ml/ 2-4lít nước.2. Phân có máuPhân có lẫn máu tươi: Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của viêm ruột xuất huyết, thường do vi khuẩn Salmonella hoặc Lawsonia intracellularis gây ra. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy, sốt, đau bụng, và giảm cân nhanh chóng. Đề xuất: Nên thực hiện kiểm tra và điều trị sớm với kháng sinh đặc hiệu, đồng thời điều chỉnh chế độ ăn uống của heo để giảm tải cho hệ tiêu hóa. Dùng kháng sinh+ Kháng sinh tiêm: SILINGJEC liều 3-5mg/kg P; ENROFLON 10%;FULICONE 300 liều 1ml/20kg P; liệu trình 3-5 ngày+ Kháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi. Hoặc sử dụng PARADISE liều 1g/1-2lit nước+ Kháng sinh uống/ trộn: FLORICOL liều 1ml/ 20kg P; FULICONE liều 1ml/10-20kg P; YENLISTIN 40% liều 1g/ 80-200kg P; PULMOSOL liều 1,5g/10lit nước; MOXCOLIS 1g/10lg P; SOLADOXY 500 liều 1g/25kg P.Phân đen như nhựa đường:Bệnh lý liên quan: Phân đen thường là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa do viêm loét dạ dày hoặc bệnh cầu trùng (coccidiosis). Triệu chứng đi kèm: Heo có thể biểu hiện suy nhược, mất máu, và có thể tử vong nếu không được điều trị. Đề xuất: Cần sử dụng thuốc chống cầu trùng và điều chỉnh chế độ ăn uống, bổ sung thêm chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa. Phương pháp điều trị là dùng kháng sinh đặc trị bệnh cầu trùng kết hợp kháng sinh khác điều trị các vi khuẩn gây bệnh kế phát+ Bổ sung PRODUCTIVE  FORTE cung cấp  vitamin, điện giải để chống mất nước.+ Bổ sung thêm men tiêu hóa PERFECTZYME, ZYMEPRO bổ sung men tiêu hóa giúp hệ tiêu hóa mau chóng hồi phục.+ Dùng YENLISTIN 40%: Liều pha nước: 1g/16-20 lít nước hoặc 1g/80-100kg P. Liệu trình 3-7 ngày, Liều trộn thức ăn: 100-120ppm. 3. Phân lỏng có mùi hôi bất thườngPhân lỏng có mùi chua:Bệnh lý liên quan: Đây là biểu hiện của viêm ruột hoại tử do vi khuẩn Clostridium perfringens, hoặc có thể do thức ăn không tiêu hóa tốt, dẫn đến tăng quá trình lên men trong ruột. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị đau bụng, tiêu chảy nặng, và có thể chết đột ngột nếu bệnh diễn biến nặng. Đề xuất: Điều trị bằng kháng sinh và thay đổi chế độ ăn uống để giảm nguy cơ lên men trong ruột.Phân có mùi rất hôi thối:Bệnh lý liên quan: Phân có mùi hôi thối đặc trưng có thể liên quan đến nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng hoặc viêm ruột do Clostridium. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị tiêu chảy nặng, mất nước, và chết nếu không điều trị kịp thời. Đề xuất: Cần kiểm tra môi trường sống của heo, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, và điều trị bằng kháng sinh phù hợp. Xử lý bằng phác đồ tiêm+ Kháng viêm, giảm đau và hạ sốt: Dùng NASHER TOL liều: 1ml/20kg TT/ngày. Tiêm liên tục 1-2 mũi.+ Kháng sinh tiêm:  NASHER AMX  liều 1ml/10kg thể trọng dùng tiêm bắp 3 ngày liên tiếp;  NASHER QUIN Liều 2ml/25kgP; SH LINCOMYCIN 1ml/25-30kg P; SUMAZINMYCIN 1ml/10Kg.P trong 3 ngày+ Trợ sức trợ lực: Dùng ACTIVITON tiêm liều 1 ml/5-10 kg TT+ Xử lý bằng phác uống+ Hạ sốt-giảm đau: Dùng PARADISE Liều 1g/1-2 lít nước hoặc trộn 1-2g/1kg thức ăn+ Kháng sinh uống/ trộn: trộn cám SOLAMOX với liều 20mg/Kp.P kết hợp YENLISTIN  liều dùng: 1g/80-100 kg.P liệu trình 3-7 ngày; LINCOVET G.D.H liều  3-4g/10 lit nước kết hợp YENLISTIN  liều dùng: 1g/80-100 kg.P+ Giải độc cấp: UMBROLIVER pha 0,1-1,0 ml/ L nước. 4. Phân lỏng có dạng bọtPhân lỏng, có dạng bọt:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn E. coli, đặc biệt là ở heo con sau khi cai sữa. Triệu chứng đi kèm: Heo con thường bị tiêu chảy, mất nước, suy nhược, và có thể tử vong nếu không được chăm sóc kịp thời. Đề xuất: Sử dụng kháng sinh chống E. coli và bổ sung điện giải để tránh mất nước VITROLYTE, T.C.K.C, SUPER C 100…, đồng thời cần đảm bảo vệ sinh chuồng trại và nguồn nước sạch.5. Phân có chất nhầyPhân có lẫn chất nhầy:Bệnh lý liên quan: Chất nhầy trong phân là dấu hiệu của viêm ruột hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột, như giun tròn hoặc các loại giun sán khác. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể biểu hiện đau bụng, tiêu chảy kéo dài, giảm cân, và kém phát triển. Đề xuất: Cần thực hiện tẩy giun định kỳ cho heo IVERTIN 1ml/30kg TT và sử dụng thuốc điều trị viêm ruột.6. Phân rắn, có hình dạng bất thườngPhân khô, cứng, và có dạng viên:Bệnh lý liên quan: Đây là dấu hiệu của táo bón, có thể do thay đổi thức ăn, thiếu nước, hoặc stress. Triệu chứng đi kèm: Heo có thể bị đau bụng, chướng bụng, khó chịu, và có thể dẫn đến tắc nghẽn ruột nếu không được xử lý. Đề xuất: Cần cung cấp đủ nước, bổ sung chất xơ vào khẩu phần ăn, và theo dõi heo để đảm bảo phân trở lại trạng thái bình thường.Kết luận: Việc nhận biết các dấu hiệu bệnh lý qua phân heo là một phương pháp quan trọng trong quản lý sức khỏe đàn. Người chăn nuôi cần thường xuyên quan sát phân của heo và lưu ý các dấu hiệu bất thường để có thể phát hiện bệnh sớm và xử lý kịp thời, từ đó đảm bảo sức khỏe cho đàn heo và tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.

BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG TRÊN HUƠU SAO

Bệnh tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Bệnh có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất của đàn hươu. 1. Nguyên nhânVi khuẩn Pasteurella multocida: Đây là nguyên nhân chính gây bệnh. Vi khuẩn này thường tồn tại trong đường hô hấp của hươu và nhiều loài gia súc khác mà không gây bệnh khi hệ miễn dịch của chúng khỏe mạnh. Sức đề kháng yếu: Hươu bị suy giảm sức đề kháng do căng thẳng, suy dinh dưỡng, hoặc các yếu tố môi trường bất lợi như thời tiết thay đổi đột ngột, chuồng trại ẩm ướt, hoặc quá tải số lượng hươu trong chuồng. Lây nhiễm chéo: Bệnh có thể lây lan qua tiếp xúc với hươu bệnh hoặc qua không khí, nước uống, thức ăn bị nhiễm khuẩn.2. Triệu chứngSốt cao: Hươu mắc bệnh thường có thân nhiệt cao, có thể lên tới 41-42° Thở gấp, khó thở: Bệnh gây tổn thương hệ hô hấp, dẫn đến khó thở, thở gấp. Chảy nước mũi: Nước mũi có thể chứa máu hoặc mủ, chảy ra liên tục. Ho khan: Hươu có thể ho nhiều, tiếng ho khan và kéo dài. Phù nề: Phần cổ, đầu, và vùng hàm có thể bị phù nề, sưng to. Bỏ ăn, mệt mỏi: Hươu mất cảm giác thèm ăn, trở nên lờ đờ, không muốn di chuyển. Tiêu chảy: Ở một số trường hợp, hươu có thể bị tiêu chảy nặng, phân lỏng và có màu bất thường. Tử vong nhanh: Nếu không được điều trị kịp thời, hươu có thể chết trong vòng 24-48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.3. Bệnh tích (Dấu hiệu giải phẫu sau khi chết)Phổi bị sưng và có nốt xuất huyết: Phổi hươu thường sưng to, khi mổ ra có thể thấy các nốt xuất huyết đỏ rải rác. Màng phổi dày lên và có dịch vàng: Màng phổi trở nên dày và cứng, dịch vàng tích tụ trong khoang màng phổi. Tổn thương ở tim: Tim có thể bị viêm màng ngoài tim, với các vết xuất huyết trên bề mặt. Gan và lách bị sưng to: Gan và lách thường bị sưng lớn hơn bình thường, có thể thấy các vết xuất huyết. Xuất huyết nội tạng: Các cơ quan nội tạng khác như ruột, thận, và dạ dày cũng có thể bị xuất huyết.4. Biện pháp phòng ngừaTiêm phòng vaccine: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng. Giữ vệ sinh chuồng trại: Đảm bảo chuồng trại khô ráo, sạch sẽ và thoáng mát, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các khoáng chất cần thiết giúp hươu duy trì sức khỏe tốt. Kiểm soát căng thẳng: Tránh các yếu tố gây căng thẳng như tiếng ồn lớn, thay đổi môi trường đột ngột, v.v.5. Điều trịSử dụng kháng sinh: Các loại kháng sinh như AMOXICILIN 500( Amox: 50 %), YENLISTIN 40%( Colistin: 8.000.000 UI) hoặc ceftiofur có thể được sử dụng để điều trị tụ huyết trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc. Điều trị hỗ trợ: Cung cấp thêm vitamin: VITROLYTE, PRODUCTIVE FORTE và các chất bổ sung giúp tăng cường sức đề kháng của hươu trong quá trình điều trị.KẾT LUẬN: Bệnh tụ huyết trùng là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi hươu. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cùng với các biện pháp phòng ngừa thích hợp, là yếu tố quan trọng để bảo vệ đàn hươu khỏi những thiệt hại do bệnh này gây ra. 

BỆNH THƯỜNG GẶP Ở HUƠU CON( DƯỚI 1 TUỔI)

1.1. Bệnh viêm rốn sau khi sinh a) Nguyên nhân: - Sau khi sinh bị nhiễm trùng do chuồng bẩn, ruồi nhặng đậu bâu vào gây ra. - Do đỡ đẻ thiếu kinh nghiệm, vô trùng không tốt. b) Triệu chứng: - Hươu con ủ rủ, kém đi lại, thường nằm một chỗ, úp bụng xuống không cho ruồi bâu vào rốn và hươu mẹ liếm, không thích hoặc ít bú mẹ hơn, thân nhiệt cao hơn bình thường. Vết thương ở rốn có mủ vàng, có nước chảy ra, bóp nhẹ con vật tỏ ra đau đớn. c) Điều trị: + Dùng kháng sinh: NASHER AMX tiêm trong vòng 2 đến 3 ngày. + Cho uống thêm kháng sinh: - Tretracycline(ACTIVE OFAT): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày. - Amoxcilin(MOXCOLIS, SOLAMOX): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày - Bổ sung them vitamin, điện giải: VITROLYTE, SUPER C,T.C.K.C, Liều 1g/2-3 lít nước. - Khi không uống được thì vắt sữa mẹ cho uống, ngày 5- 6 lần, mỗi lần 20 - 30 ml, tuỳ theo khả năng của từng con, nếu sữa mẹ bị tắc hoặc khó lấy thì cho uống sữa dê, sữa bò. d) Phòng bệnh: - Khi hươu chuẩn bị đẻ, cần làm vệ sinh chuồng trại, chỗ đẻ dùng những loại rơm khô, mềm và sạch để lót ổ đẻ. Dùng dụng cụ sạch để đỡ đẻ, tay phải vô trùng, phải chuẩn bị, dụng cụ cắt rốn, thắt rốn, sát trùng một cách đầy đủ. 1.2. Bệnh ỉa chảy a) Nguyên nhân: - Do hươu mẹ ăn nhiều thức ăn kém phẩm chất như bị mốc, bị ôi thiu, không sạch hoặc các chất béo như khô dầu lạc, đậu hoặc các loại thức ăn chứa nhiều nước: cỏ quá non, lá, đây lang, dây lạc còn quá tươi… - Do thời tiết thay đổi đột ngột: đang nắng to thì bị mưa rào, hươu bị cảm lạnh. - Do chuồng trại bẩn: lầy lội đầy phân, ẩm ướt. b) Triệu chứng: - Phân có mùi thối khẳm, loãng có khi như nước, có thể lẩn máu tươi - Hươu con gầy yếu, lông xù kém mượt. - Phân dính ở kheo, đít, lông đuôi nhiều. - Nếu quan sát kỹ thì thấy hươu mẹ hay liếm chỗ con nằm, do thường con thải phân ra chỗ đó, hươu mẹ thường liếm đít con. c) Điều trị: - Cần theo dõi để phát hiện sớm bệnh này và điều trị dứt điểm. - Cần khống chế không cho mẹ liếm đít con ( có thể lách riêng con ở một chuồng khác). - Cho uống: + Amoxcilin(MOXCOLIS, SOLAMOX): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày ngày. + YENLISTIN( Colistin): 1g/80-100kg TT, liều dùng 3-5 ngày. Truyền tĩnh mạch: Glucoza 30%, Natriclorua 0,09%, từ 250- 300ml/ngày mỗi thứ. + Tiêm trợ sức: B1: 0,25%, C: 0,25% từ 1 -2 ống/ngày. + Cho uống Oresol, SUPER C, T.C.K.C hoặc sữa mẹ để phòng mất nước. d) Phòng bệnh: - Sau khi đẻ, cho mẹ ăn thức ăn tinh, thức ăn giàu đạm, chất béo vừa đủ. Hạn chế thức ăn có chứa nhiều chất béo, thức ăn chứa nhiều nước như dây lang, dây lạc, khô dầu, củ lạc, đậu và củ khoai lang, và thức ăn tinh kém phẩm chất, như thối, mốc, đã kém phẩm chất. - Không nên thay đổi thức ăn một cách đột ngột. Thức ăn mới nên cho ăn từ từ, có thăm dò.Vì thế cần phải chuẩn bị một lượng thức ăn cần thiết trước đó lượng thức ăn cần thiết sau khi đẻ (kể cả thức ăn xanh và tinh) - Chuồng trại phải khô ráo, sạch sẽ, ấm, tránh gió lùa. 1.3. Bệnh viêm phổi Đây là một bệnh thường hay gặp nhất ở hươu con, thường tập trung vào những lúc thời tiết thay đổi từ nóng sang lạnh. Lúc bấy giờ thì vi trùng đường hô hấp phát triển nhất. a) Nguyên nhân: Hươu con còn nằm trong bụng mẹ thì mọi thứ đều phụ thuộc vào cơ thể mẹ, khi ra ngoài hươu con phải tiếp xúc với điều kiện bên ngoài có nhiều thay đổi bất lợi: nhiệt độ bên ngoài không ổn định do mưa, gió lạnh, nóng nắng, độ ẩm chuồng trại bẩn . . . và con tự tìm kiếm để lấy thức ăn. b) Triệu chứng: - Thở gấp hai mũi phập phồng, có khi phải thở cả bụng, mũi khô. - Bỏ bú ủ rũ, nằm một chỗ, lông dựng. - Nhiệt độ cơ thể: sốt cao từ 40- 410C. - Phân loãng (ỉa chảy): thường phải có kinh nghiệm để phân biệt với bệnh ỉa chảy, trong bệnh ỉa chảy phân có mùi thối khẳm. Trong bệnh viêm phổi, ỉa chảy là bệnh thứ phát nên phân sống, không thối khẳm, để khám chắc chắn, nên rửa sạch tay bằng xà phòng, cho một ngón vào hậu môn rồi ngửi để xác định bệnh. Không thối khẳm là viêm phổi, thối khẳm là ỉa chảy. c) Điều trị: - Tiêm SUMAZINMYCINE 1ml/10kg TT. - Tiêm TIACYCLINE: 1ml/10-15 kg TT - Tiêm trợ sức ACITIVITON  1-2ml/25kg TT. Vắt sữa cho uống ngày 5-6 lần mỗi lần 20-30 ml. Trước khi cho uống cần phải làm nóng sữa.

NHẬN BIẾT HEO NÁI SẮP ĐẺ VÀ CÁCH CHĂM SÓC

Nhận biết và chăm sóc heo nái đẻ là công việc vô cùng quan trọng. Nắm vững kỹ thuật chăm sóc giúp nâng cao phẩm chất đàn heo, tránh khỏi các rủi ro, góp phần đem lại lợi nhuận cao cho người nuôi. 1. Nhận biếtPhát hiện heo nái đẻ: Căn cứ vào lịch phối giống để tính ngày đẻ cho heo hoặc căn cứ vào trạng thái cơ thể của heo. Bộ phận sinh dục: Trước ngày đẻ 1 – 2 ngày, cơ quan sinh dục bên ngoài có những thay đổi rõ rệt. Âm môn phù to, nhão ra và xung huyết nhẹ, đầu núm vú căng to, tĩnh mạch vú nổi rõ ràng. Có thể nhận biết thông qua các hành vi của heo nái như sau:+  Heo ăn ít hoặc không ăn do cơ thể mệt mỏi, có những cơn đau, cũng có thể do heo mẹ lo lắng, bồn chồn gây ảnh hưởng tới thần kinh.+ Heo kêu tiếng khác biệt so với thường ngày.+ Trước khi đẻ heo mẹ thường có thói quen cắn ổ, tha rơm rạ để làm ổ đẻ.+  Khi heo nái sắp đẻ cơ quan sinh dục sẽ thay đổi rõ rệt, âm môn phù, nhão có thể xung huyết.+ Vú căng tròn, mạch vú nổi rõ ràng, khoảng 3 ngày trước khi đẻ vú tiết ra nước trong, trước một ngày đẻ có thể vắt được sữa.+ Nếu vú trước vắt được sữa thì hôm sau heo sẽ đẻ.+ Nếu vú sau vắt được sữa thì heo sẽ đẻ trong khoảng vài giờ sau đó.+  Một số trường hợp heo chậm đẻ hoặc đẻ khó có thể cân nhắc đến việc tiêm PGF2α để hỗ trợ quá trình heo đẻ. Hoocmon Prostaglandin có nhiều loại, nhưng loại có hoạt tính mạnh nhất là PGF2a, có tác dụng như sau:+ Phá vỡ màng noãn bao để gây rụng trứng.+ Phá hủy thể vàng, nang nước trên buồng trứng, gây động dục.+  Gây hưng phấn ống sinh dục, tăng cường nhu động tử cung, kích thích mở cổ tử cung. 2. Quá trình đẻ Thông thường, quá trình sinh con của heo nái sẽ được chia ra thành 3 giai đoạn chính.Giai đoạn chuẩn bị đẻ (2 – 12 giờ): Lúc này heo có những biểu hiện như sau: Bộ phận sinh dục co rút đều đặn, nhịp nhàng, có chu kỳ. Cổ tử cung mở rộng để cổ tử cung và âm đạo thông suốt với nhau. Xuất hiện dịch ối chảy ra để bôi trơn cho quá trình sinh nở của heo. Giai đoạn đẩy thai (1 – 4 giờ): Ở giai đoạn này màng ống căng phồng để đẩy thai qua cổ tử cung. Xuất hiện lực co bóp của bộ phận sinh dục, cơ thành bụng, cơ hoành cộng hưởng tạo thành lực mạnh và kéo dài. Bào thai được đẩy ra ngoài. Giai đoạn cuống nhau ra ngoài: Khi toàn bộ bào thai được đẩy ra ngoài, sau khoảng 15 phút màng nhau sẽ được đẩy qua âm đạo nhờ sự tác động của các cơ rút dạ con.Lưu ý: Quá trình sổ nhau gặp khó khăn, chậm trễ có thể dẫn đến hiện tượng viêm tử cung do ở những nơi có màng nhau các chất dinh dưỡng được vận chuyển đến nhiều, quá trình ôxy hóa tạo ra các chất độc gây ra viêm, nguy hiểm hơn dẫn đến hoại tử niêm mạc tử cung. 3. Đỡ đẻ cho heoTrước ngày đẻ dự kiến mà heo vẫn không có biểu hiện gì thì nên tiêm kích dục tố PGF2α (thuốc hẹn giờ đẻ), thông thường sau đó 12 giờ thuốc sẽ có tác dụng. Chuẩn bị xong các dụng cụ hỗ trợ đẻ trước thời gian heo đẻ.+ Bước 1: Khi heo con được đẻ ra thì dùng vải lau khô người và vùng miệng. Điều này giúp heo sạch sẽ và lưu thông máu cho heo, tránh để mất nhiệt, lau dịch nhầy trong mũi, miệng để heo con thở được.+ Bước 2: Cắt rốn cho heo: dùng dây buộc rốn ở vị trí cách bụng 3 – 5 cm, dùng kéo cắt phần dưới chỗ buộc 1 cm và sát trùng vị trí cắt.+ Bước 3: Cắt đuôi heo: dùng kìm bấm bấm chặt vào phần đuôi cách hậu môn 3 – 4 cm, để một lúc đến khi máu không còn qua chỗ bị bấm nữa sau đó dùng kéo cắt phần đuôi bị bấm và nhanh chóng sát trùng vị trí bấm.Sau khi hoàn thành các thao tác thì đưa heo vào ô úm một lúc cho heo ấm hơn, sau đó cho heo bú sữa đầu. Đối với heo nái: Theo dõi thường xuyên các biểu hiện của heo nái trong quá trình đẻ để xử lý kịp thời trong các trường hợp xấu.4. Chăm sóc heo nái sắp sinh và sau sinhGiai đoạn trước sinh: Cần vệ sinh sát trùng chuồng trại trước khoảng 2 tuần khi heo sinh để đảm bảo không lây ghẻ, bệnh cho heo con khi chào đời. Ngoài ra, phải khử trùng toàn bộ nền chuồng, sàn chuồng tối thiểu 7 ngày khi chuyển nái vào.Có thể sử dụng các sản phẩm như: KLOTAB 1 viên cho 10 lít nước, hoặc DESINFECT GLUTAR ACITIVE/ DESINFECT O. Tắm rửa cho heo nái sạch sẽ rồi chuyển vào chuồng sinh. Trong ngày heo sinh, có thể không cho ăn để giảm thiểu hiện tượng heo bị sốt, tuy nhiên luôn phải đảm bảo nước uống đầy đủ cho heo. Lau sạch vú và âm hộ để đảm bảo khi heo con sinh ra được tốt nhất. Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ y tế, Vitamin C, thuốc cầm máu, thuốc hồi sức cho heo. Giai đoạn trong khi sinh: Đây là giai đoạn vô cùng nhạy cảm đối với heo mẹ, do đó cần túc trực thường xuyên để hỗ trợ cho heo được tốt nhất. Khi vú heo mẹ căng cứng, heo nằm, không đi lại lung tung, âm hộ ra phân và có dịch hồng tức là heo sắp đẻ. Nếu heo không cần can thiệp cứ để heo tự nhiên sinh nở. Nếu như sau cơn rặn heo mẹ co chân lên nghĩa là heo con được đẩy ra ngoài. Thông thường khoảng cách đẻ là 15 – 20 phú Toàn bộ quá trình sinh nở của heo kéo dài khoảng 2 – 5 tiếng. Khi kết thúc đẻ quá trình ra nhau khoảng 3 – 5 giờ sau. Chăm sóc heo nái sau sinh: Sau khi heo sinh xong thì tiêm 1 mũi oxytocine để đẩy hết nhau thai ra ngoài, tránh hiện tượng sót nhau, rất nguy hiểm. Tránh để heo mẹ ăn nhau dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Tiêm cho heo mẹ 3 mũi kháng sinh chống viêm tác dụng kéo dài. Một mũi sau khi sinh khoảng 6 – 8 giờ và 2 mũi cách mũi 1 cách đó 24 giờ và mũi 3 cách mũi 2 là 24 giờ (có thể sử dụng MOXCOLIS (Amoxicilin), GENTAMICIN (Gentamycine, amoxcycline), độ an toàn cao cho heo mẹ). Vệ sinh cơ quan sinh dục bằng nước sinh lý hoặc thuốc tím. Đặc biệt là vùng bầu vú và vùng mông để phòng mầm bệnh. Chú ý: cung cấp đủ nước, thức ăn, dinh dưỡng cho heo mẹ. Khẩu phần ăn tăng dần sau khi sinh. Thời gian nuôi con cho heo mẹ ăn tự do theo nhu cầu. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ. Đảm bảo môi trường sống hợp lý: Nhiệt độ 27 – 30oC; độ ẩm < 90 độ C; vận tốc không khí 0,5 – 15 m/giây